Kortrijk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kortrijk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kortrijk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1971 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Meensesteenweg 84 a 8500 Kortrijk |
Sân vận động | Guldensporen stadion |
Sức chứa sân vận động | 9,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Edward Still |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.kvkortrijk.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kortrijk mới nhất
-
19/01 19:301 KortrijkAnderlecht0 - 0Vòng 22
-
11/01 02:45Standard LiegeKortrijk0 - 0Vòng 21
-
26/12 22:00KortrijkCharleroi0 - 1Vòng 20
-
22/12 02:45Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0Vòng 19
-
15/12 02:45KortrijkFCV Dender EH0 - 3Vòng 18
-
07/12 22:00Racing GenkKortrijk1 - 1Vòng 17
-
30/11 02:45KortrijkMechelen2 - 0Vòng 16
-
25/11 01:15WesterloKortrijk0 - 0Vòng 15
-
09/11 22:00KortrijkRoyal Antwerp0 - 1Vòng 14
-
05/12 02:30KortrijkRoyal Antwerp0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Kortrijk sắp tới
-
26/01 02:45Club BruggeKortrijk? - ?Vòng 23
-
03/02 01:15KortrijkWesterlo? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00KortrijkSaint Gilloise? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Royal AntwerpKortrijk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00KortrijkCercle Brugge? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Sint-TruidenseKortrijk? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00KortrijkOud Heverlee? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00KAA GentKortrijk? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs