Kết quả Kortrijk vs Royal Antwerp, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Kortrijk vs Royal Antwerp
Đối đầu Kortrijk vs Royal Antwerp
Phong độ Kortrijk gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Kortrijk 31Royal Antwerp 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
1.06O 2.75
0.94U 2.75
0.921
3.70X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.94O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp
-
Sân vận động: Guldensporen stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Kortrijk vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Vincent Janssen (Assist:Jacob Ondrejka)
-
50'0-2nbsp;Zeno Van Den Bosch (Assist:Tjaronn Chery)
-
56'Zeno Van Den Bosch(OW)1-2
-
57'Tomoki Takamine nbsp;
Abdoulaye Sissako nbsp;1-2 -
57'Brecht Dejaegere nbsp;
Abdelkahar Kadri nbsp;1-2 -
70'1-2Rosen Bozhinov
-
73'1-2nbsp;Semm Renders
nbsp;Jelle Bataille -
81'Billal Messaoudi nbsp;
Takuro Kaneko nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Gerard Vandeplas
nbsp;Dennis Praet -
83'1-2nbsp;Anthony Valencia
nbsp;Jacob Ondrejka -
83'1-2nbsp;Christopher Scott
nbsp;Gyrano Kerk -
84'Nacho Ferri1-2
-
88'Brecht Dejaegere1-2
-
90'1-2Milan Smits
-
90'Nayel Mehssatou1-2
-
90'1-2nbsp;Milan Smits
nbsp;Andreas Verstraeten
-
Kortrijk vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Kortrijk4-4-21Tom Vandenberghe11Dion De Neve44Joao Silva24Haruya Fujii20Gilles Dewaele10Abdelkahar Kadri6Nayel Mehssatou27Abdoulaye Sissako30Takuro Kaneko19Nacho Ferri68Thierry Ambrose9Tjaronn Chery18Vincent Janssen11Jacob Ondrejka25Jelle Bataille75Andreas Verstraeten8Dennis Praet7Gyrano Kerk2Kobe Corbanie33Zeno Van Den Bosch26Rosen Bozhinov91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
45Billal Messaoudi16Brecht Dejaegere23Tomoki Takamine26Bram Lagae13Ebbe De Vaeminck15Kristiyan Malinov7Mounaim El Idrissy14Iver Fossum2Ryan AlebiosuGerard Vandeplas 79Anthony Valencia 14Christopher Scott 30Milan Smits 46Semm Renders 54Laurit Krasniqi 50Jean Butez 1Victor Udoh 19Farouck Adekami 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edward StillMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Kortrijk vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
KortrijkRoyal Antwerp
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
312Số đường chuyền586
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs