Kết quả Standard Liege vs Kortrijk, 02h45 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21

  • Standard Liege vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Ryan Alebiosu
    nbsp;Bram Lagae
  • 50'
    Dennis Eckert goalnbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    Nacho Ferri
  • 78'
    1-0
    nbsp;Billal Messaoudi
    nbsp;Thierry Ambrose
  • 78'
    Andreas Hountondji nbsp;
    Andi Zeqiri nbsp;
    1-0
  • 78'
    Sotiris Alexandropoulos nbsp;
    Kuavita L. nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Gilles Dewaele
  • 87'
    Ibrahim Karamoko nbsp;
    Dennis Eckert nbsp;
    1-0
  • 87'
    Bosko Sutalo nbsp;
    Daan Dierckx nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    nbsp;Mounaim El Idrissy
    nbsp;Abdoulaye Sissako
  • 90'
    Isaac Price
    1-0
  • 90'
    1-0
    Billal Messaoudi
  • 90'
    Ilay Camara
    1-0
  • 90'
    1-0
    Abdoulaye Sissako
  • 90'
    Souleyman Doumbia nbsp;
    Ilay Camara nbsp;
    1-0
  • Standard Liege vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Standard Liege3-5-2
    30
    Laurent Henkinet
    88
    Henry Lawrence
    25
    Ibe Hautekiet
    29
    Daan Dierckx
    17
    Ilay Camara
    14
    Kuavita L.
    24
    Aiden ONeill
    8
    Isaac Price
    13
    Marlon Fossey
    9
    Andi Zeqiri
    11
    Dennis Eckert
    19
    Nacho Ferri
    68
    Thierry Ambrose
    10
    Abdelkahar Kadri
    20
    Gilles Dewaele
    6
    Nayel Mehssatou
    27
    Abdoulaye Sissako
    11
    Dion De Neve
    44
    Joao Silva
    33
    Ryotaro Tsunoda
    26
    Bram Lagae
    95
    Lucas Pirard
    Kortrijk3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Andreas Hountondji
    4Bosko Sutalo
    6Sotiris Alexandropoulos
    20Ibrahim Karamoko
    15Souleyman Doumbia
    99Tom Poitoux
    7Marko Bulat
    10Viktor Djukanovic
    21Soufiane Benjdida
    Billal Messaoudi 45
    Massimo Bruno 17
    Mounaim El Idrissy 7
    Ryan Alebiosu 2
    Ebbe De Vaeminck 13
    Iver Fossum 14
    Funha Nsolo 41
    Mouhamed Gueye 32
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carl Hoefkens
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Standard Liege vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Standard Liege
    Kortrijk
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 420
    Số đường chuyền
    644
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs