Kết quả Beerschot Wilrijk vs Kortrijk, 02h45 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19

  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Diễn biến chính

  • 43'
    Tom Reyners
    0-0
  • 45'
    0-0
    Billal Messaoudi
  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Abdoulaye Sissako (Assist:Dion De Neve)
  • 52'
    0-1
    Nacho Ferri
  • 55'
    Antoine Colassin (Assist:Thibaud Verlinden) goalnbsp;
    1-1
  • 62'
    Thibaud Verlinden (Assist:Colin Dagba) goalnbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Gilles Dewaele
    nbsp;Ryan Alebiosu
  • 69'
    2-1
    nbsp;Thierry Ambrose
    nbsp;Billal Messaoudi
  • 71'
    Marco Weymans nbsp;
    Tom Reyners nbsp;
    2-1
  • 72'
    Charly Keita nbsp;
    Antoine Colassin nbsp;
    2-1
  • 82'
    2-1
    nbsp;Takuro Kaneko
    nbsp;Dion De Neve
  • 82'
    2-1
    nbsp;Massimo Bruno
    nbsp;Abdoulaye Sissako
  • 83'
    2-2
    goalnbsp;Nacho Ferri (Assist:Thierry Ambrose)
  • 83'
    Welat Cagro nbsp;
    Marwan Al-Sahafi nbsp;
    2-2
  • 88'
    Marco Weymans
    2-2
  • 90'
    Thibaud Verlinden
    2-2
  • 90'
    Ayouba Kosiah nbsp;
    Brian Plat nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Tomoki Takamine
    nbsp;Nacho Ferri
  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Beerschot Wilrijk4-2-3-1
    33
    Nick Shinton
    4
    Brian Plat
    5
    Loic Mbe Soh
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    2
    Colin Dagba
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    8
    Ewan Henderson
    10
    Thibaud Verlinden
    25
    Antoine Colassin
    7
    Tom Reyners
    17
    Marwan Al-Sahafi
    19
    Nacho Ferri
    45
    Billal Messaoudi
    16
    Brecht Dejaegere
    2
    Ryan Alebiosu
    27
    Abdoulaye Sissako
    6
    Nayel Mehssatou
    11
    Dion De Neve
    24
    Haruya Fujii
    44
    Joao Silva
    26
    Bram Lagae
    1
    Tom Vandenberghe
    Kortrijk3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 47Welat Cagro
    28Marco Weymans
    9Ayouba Kosiah
    27Charly Keita
    26Derrick Tshimanga
    3Herve Matthys
    71Davor Matijas
    42Arjany Martha
    11Florian Kruger
    Massimo Bruno 17
    Gilles Dewaele 20
    Thierry Ambrose 68
    Takuro Kaneko 30
    Tomoki Takamine 23
    Lucas Pirard 95
    Iver Fossum 14
    Patrik Sigurdur Gunnarsson 31
    Nathan Huygevelde 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andreas Wieland
    Edward Still
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Beerschot Wilrijk vs Kortrijk: Số liệu thống kê

  • Beerschot Wilrijk
    Kortrijk
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    314
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs