Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
-
02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0L
-
26/01/20251 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3L
-
19/01/2025Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0L
-
12/01/2025Beerschot WilrijkRoyal Antwerp1 - 0D
-
28/12/2024Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
14/12/2024Beerschot WilrijkStandard Liege0 - 0D
-
09/12/2024AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1L
-
10/01/2025Beerschot WilrijkAnderlecht0 - 1L
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây, KQ Beerschot Wilrijk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Racing GenkBeerschot Wilrijk 11 - 0L
-
26/01/20251 Beerschot WilrijkSaint Gilloise0 - 3L
-
19/01/2025Club BruggeBeerschot Wilrijk2 - 0L
-
12/01/2025Beerschot WilrijkRoyal Antwerp1 - 0D
-
28/12/2024Oud HeverleeBeerschot Wilrijk0 - 0L
-
22/12/2024Beerschot WilrijkKortrijk0 - 0D
-
14/12/2024Beerschot WilrijkStandard Liege0 - 0D
-
09/12/2024AnderlechtBeerschot Wilrijk1 - 1L
-
10/01/2025Beerschot WilrijkAnderlecht0 - 1L
-
05/12/2024Beerschot WilrijkMechelen 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
- Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
- Kết quả Beerschot Wilrijk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beerschot Wilrijk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 19 | 14 | 3 | 2 | 42 | 20 | 22 | 45 | T T T H T H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 19 | 11 | 5 | 3 | 31 | 17 | 14 | 38 | T H T T T H |
3 | LaLouviere | 19 | 10 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 36 | T H H H B H |
4 | Patro Eisden | 19 | 9 | 7 | 3 | 42 | 21 | 21 | 34 | T B B T H T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 18 | 9 | 4 | 5 | 31 | 25 | 6 | 31 | T B B T T T |
6 | Lierse | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | B T B H T H |
7 | Red Star Waasland | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 18 | 1 | 26 | B T T H H H |
8 | RFC de Liege | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 23 | B T B H T T |
9 | KAS Eupen | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 19 | B B B B H T |
10 | KVSK Lommel | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 19 | B B B B B B |
11 | Francs Borains | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 19 | T H H H T B |
12 | Anderlecht II | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 31 | -4 | 18 | B B H H T B |
13 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
14 | Seraing United | 19 | 3 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | B T H H B B |
15 | Genk II | 19 | 3 | 4 | 12 | 26 | 44 | -18 | 13 | B H H B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: