Kết quả Club Brugge vs Beerschot Wilrijk, 02h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 22

  • Club Brugge vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 19'
    Gustaf Nilsson goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    Hugo Vetlesen (Assist:Hans Vanaken) goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    Hans Vanaken Penalty cancelled
    2-0
  • 46'
    Ardon Jashari nbsp;
    Raphael Onyedika nbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Hakim Sahabo
    nbsp;Tom Reyners
  • 46'
    2-0
    nbsp;Derrick Tshimanga
    nbsp;Ewan Henderson
  • 67'
    Maxim de Cuyper nbsp;
    Bjorn Meijer nbsp;
    2-0
  • 67'
    Joaquin Seys nbsp;
    Hugo Siquet nbsp;
    2-0
  • 74'
    Ferran Jutgla Blanch nbsp;
    Hugo Vetlesen nbsp;
    2-0
  • 77'
    Hans Vanaken goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    3-1
    goalnbsp;Ayouba Kosiah
  • 81'
    Joel Leandro Ordonez Guerrero nbsp;
    Casper Nielsen nbsp;
    3-1
  • 84'
    3-1
    nbsp;Charly Keita
    nbsp;Marwan Al-Sahafi
  • 90'
    Gustaf Nilsson (Assist:Hans Vanaken) goalnbsp;
    4-1
  • 90'
    4-2
    goalnbsp;Marco Weymans (Assist:Thibaud Verlinden)
  • Club Brugge vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    14
    Bjorn Meijer
    44
    Brandon Mechele
    58
    Jorne Spileers
    41
    Hugo Siquet
    20
    Hans Vanaken
    15
    Raphael Onyedika
    21
    Michal Skoras
    27
    Casper Nielsen
    10
    Hugo Vetlesen
    19
    Gustaf Nilsson
    17
    Marwan Al-Sahafi
    9
    Ayouba Kosiah
    7
    Tom Reyners
    8
    Ewan Henderson
    16
    Faisal Al-Ghamdi
    10
    Thibaud Verlinden
    4
    Brian Plat
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    28
    Marco Weymans
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 55Maxim de Cuyper
    4Joel Leandro Ordonez Guerrero
    9Ferran Jutgla Blanch
    30Ardon Jashari
    65Joaquin Seys
    29NORDIN JACKERS
    64Kyriani Sabbe
    68Chemsdine Talbi
    8Christos Tzolis
    Derrick Tshimanga 26
    Hakim Sahabo 20
    Charly Keita 27
    Cheikh Thiam 19
    Welat Cagro 47
    Davor Matijas 71
    Felix Nzouango 55
    Arjany Martha 42
    Florian Kruger 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Beerschot Wilrijk
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
4 Saint Gilloise 23 10 10 3 35 19 16 40 T H T T T T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 23 5 8 10 28 44 -16 23 B B H T B H
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs