Kết quả Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise, 22h00 ngày 26/01
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
-
Saint Gilloise 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.08-1
0.82O 2.75
0.96U 2.75
0.921
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
0.87-0.5
1.03O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise: Diễn biến chính
-
16'0-1nbsp;Franjo Ivanovic (Assist:Charles Vanhoutte)
-
18'0-2nbsp;Ousseynou Niang (Assist:Charles Vanhoutte)
-
32'Faisal Al-Ghamdi Card changed0-2
-
33'Faisal Al-Ghamdi0-2
-
36'0-3nbsp;Franjo Ivanovic
-
45'0-3Anan Khalaili
-
46'Marco Weymans nbsp;
Colin Dagba nbsp;0-3 -
46'Welat Cagro nbsp;
Ayouba Kosiah nbsp;0-3 -
59'0-3nbsp;Kevin Rodriguez
nbsp;Franjo Ivanovic -
65'0-4nbsp;Promise David (Assist:Anan Khalaili)
-
68'0-4Promise David Goal awarded
-
73'0-4nbsp;Koki Machida
nbsp;Anan Khalaili -
73'0-4nbsp;Anouar Ait El Hadj
nbsp;Noah Sadiki -
73'0-4nbsp;Kevin Mac Allister
nbsp;Ousseynou Niang -
78'Dean Huiberts nbsp;
Brian Plat nbsp;0-4 -
78'Tom Reyners nbsp;
Thibaud Verlinden nbsp;0-4 -
78'Arjany Martha nbsp;
Hakim Sahabo nbsp;0-4 -
84'0-4nbsp;Guillaume Francois
nbsp;Ross Sykes
-
Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-2-3-133Nick Shinton4Brian Plat6Omar Fayed5Loic Mbe Soh2Colin Dagba26Derrick Tshimanga16Faisal Al-Ghamdi10Thibaud Verlinden20Hakim Sahabo9Ayouba Kosiah27Charly Keita9Franjo Ivanovic12Promise David25Anan Khalaili6Kamiel Van De Perre24Charles Vanhoutte27Noah Sadiki22Ousseynou Niang26Ross Sykes16Christian Burgess48Fedde Leysen49Anthony Moris
- Đội hình dự bị
-
7Tom Reyners47Welat Cagro28Marco Weymans30Dean Huiberts42Arjany Martha25Antoine Colassin71Davor Matijas66Apostolos Konstantopoulos11Florian KrugerKevin Mac Allister 5Anouar Ait El Hadj 10Guillaume Francois 19Koki Machida 28Kevin Rodriguez 13Joachim Imbrechts 14Vic Chambaere 1Soulaimane Berradi 33Mohammed Fuseini 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandAlexander Blessin
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkSaint Gilloise
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
277Số đường chuyền568
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
4 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
5 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
6 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs