Kết quả Beerschot Wilrijk vs Standard Liege, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Standard Liege
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Standard Liege gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Standard Liege 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.00O 2.5
1.05U 2.5
0.811
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Diễn biến chính
-
14'0-0Ibe Hautekiet
-
66'0-0Boli Bolingoli Mbombo
-
67'0-0nbsp;Souleyman Doumbia
nbsp;Boli Bolingoli Mbombo -
70'Margio Wright-Phillips nbsp;
Colin Dagba nbsp;0-0 -
70'Marco Weymans nbsp;
Tom Reyners nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Soufiane Benjdida
nbsp;Andi Zeqiri -
90'0-0nbsp;Marko Bulat
nbsp;Dennis Eckert
-
Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-2-3-133Nick Shinton4Brian Plat5Loic Mbe Soh66Apostolos Konstantopoulos2Colin Dagba16Faisal Al-Ghamdi8Ewan Henderson10Thibaud Verlinden7Tom Reyners17Marwan Al-Sahafi27Charly Keita11Dennis Eckert9Andi Zeqiri13Marlon Fossey8Isaac Price24Aiden ONeill14Kuavita L.5Boli Bolingoli Mbombo4Bosko Sutalo25Ibe Hautekiet88Henry Lawrence40Matthieu Luka Epolo
- Đội hình dự bị
-
28Marco Weymans32Margio Wright-Phillips26Derrick Tshimanga3Herve Matthys71Davor Matijas55Felix Nzouango9Ayouba Kosiah42Arjany Martha30Dean HuibertsMarko Bulat 7Soufiane Benjdida 21Souleyman Doumbia 15Laurent Henkinet 30Daan Dierckx 29Brahim Ghalidi 55Sotiris Alexandropoulos 6Viktor Djukanovic 10Steeven Assengue 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandCarl Hoefkens
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Standard Liege: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkStandard Liege
-
10Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
579Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu36
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua8
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 47 | 29 | 18 | 54 | T H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 53 | 28 | 25 | 48 | H T T T H B |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 32 | 25 | 7 | 36 | T B H H H T |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H H |
10 | Oud Heverlee | 24 | 6 | 11 | 7 | 20 | 24 | -4 | 29 | B T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 40 | -13 | 28 | B T H B B B |
12 | Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 34 | 3 | 27 | H H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 24 | 5 | 8 | 11 | 29 | 46 | -17 | 23 | B H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs