Kết quả Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp, 19h30 ngày 12/01
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Royal Antwerp gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202519:30
-
Royal Antwerp 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.04O 3
1.04U 3
0.831
4.00X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: Diễn biến chính
-
1'Thibaud Verlinden (Assist:Antoine Colassin) nbsp;1-0
-
19'1-0Denis Odoi
-
25'1-0Vincent Janssen
-
27'Ewan Henderson1-0
-
44'Ewan Henderson1-0
-
46'1-0nbsp;Mahamadou Doumbia
nbsp;Denis Odoi -
46'Charly Keita nbsp;
Antoine Colassin nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Jacob Ondrejka
nbsp;Anthony Valencia -
59'1-1nbsp;Tjaronn Chery
-
66'Omar Fayed1-1
-
76'1-1Zeno Van Den Bosch
-
81'Loic Mbe Soh Goal Disallowed1-1
-
83'Tom Reyners nbsp;
Marwan Al-Sahafi nbsp;1-1 -
85'Faisal Al-Ghamdi1-1
-
88'Marco Weymans nbsp;
Brian Plat nbsp;1-1
-
Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: Đội hình chính và dự bị
-
Beerschot Wilrijk4-2-3-133Nick Shinton4Brian Plat6Omar Fayed5Loic Mbe Soh2Colin Dagba16Faisal Al-Ghamdi8Ewan Henderson25Antoine Colassin10Thibaud Verlinden17Marwan Al-Sahafi9Ayouba Kosiah18Vincent Janssen14Anthony Valencia9Tjaronn Chery7Gyrano Kerk4Jairo Riedewald8Dennis Praet6Denis Odoi23Toby Alderweireld33Zeno Van Den Bosch5Olivier Deman91Senne Lammens
- Đội hình dự bị
-
7Tom Reyners28Marco Weymans27Charly Keita26Derrick Tshimanga47Welat Cagro71Davor Matijas66Apostolos Konstantopoulos42Arjany Martha20Hakim SahaboJacob Ondrejka 11Mahamadou Doumbia 20Niels Devalckeneer 81Kobe Corbanie 2Gerard Vandeplas 79Semm Renders 54Rosen Bozhinov 26Farouck Adekami 22Andreas Verstraeten 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andreas WielandMark Van Bommel
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Beerschot Wilrijk vs Royal Antwerp: Số liệu thống kê
-
Beerschot WilrijkRoyal Antwerp
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
255Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
88Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs