Kết quả Racing Genk vs Beerschot Wilrijk, 02h45 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24

  • Racing Genk vs Beerschot Wilrijk: Diễn biến chính

  • 30'
    Joris Kayembe goalnbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Marco Weymans
    nbsp;Antoine Colassin
  • 69'
    1-0
    Hakim Sahabo
  • 74'
    1-0
    Welat Cagro Card changed
  • 75'
    1-0
    Welat Cagro
  • 78'
    1-0
    nbsp;Dean Huiberts
    nbsp;Tom Reyners
  • 82'
    Ken Nkuba nbsp;
    Zakaria El Ouahdi nbsp;
    1-0
  • 83'
    Noah Adedeji-Sternberg nbsp;
    Christopher Bonsu Baah nbsp;
    1-0
  • 83'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Konstantinos Karetsas nbsp;
    1-0
  • 87'
    1-0
    nbsp;Florian Kruger
    nbsp;Ayouba Kosiah
  • 87'
    Bryan Heynen
    1-0
  • 90'
    1-0
    Brian Plat
  • Racing Genk vs Beerschot Wilrijk: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-2-3-1
    39
    Mike Penders
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    8
    Bryan Heynen
    21
    Ibrahima Sory Bangoura
    7
    Christopher Bonsu Baah
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    25
    Antoine Colassin
    9
    Ayouba Kosiah
    7
    Tom Reyners
    20
    Hakim Sahabo
    47
    Welat Cagro
    42
    Arjany Martha
    66
    Apostolos Konstantopoulos
    5
    Loic Mbe Soh
    6
    Omar Fayed
    4
    Brian Plat
    33
    Nick Shinton
    Beerschot Wilrijk4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Adedeji-Sternberg
    27Ken Nkuba
    9Oh Hyun Gyu
    24Nikolas Sattlberger
    44Josue Ndenge Kongolo
    1Hendrik Van Crombrugge
    46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    19Yaimar Medina
    15Thomas Claes
    Marco Weymans 28
    Dean Huiberts 30
    Florian Kruger 11
    Cheikh Thiam 19
    Davor Matijas 71
    Colin Dagba 2
    Felix Nzouango 55
    Emir Ortakaya 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Andreas Wieland
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Beerschot Wilrijk: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Beerschot Wilrijk
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 674
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 167
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs