Kết quả Kortrijk vs Mechelen, 02h45 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 16

  • Kortrijk vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Aziz Ouattara Mohammed No goal confirmed
  • 25'
    Dion De Neve goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    Nacho Ferri goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Rafik Belghali
    nbsp;Patrick Pflucke
  • 46'
    2-0
    nbsp;Geoffry Hairemans
    nbsp;Nikola Storm
  • 51'
    Bram Lagae
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Benito Raman
    nbsp;Aziz Ouattara Mohammed
  • 66'
    Abdoulaye Sissako nbsp;
    Brecht Dejaegere nbsp;
    2-0
  • 71'
    2-0
    nbsp;Petter Nosa Dahl
    nbsp;Jose Martinez Marsa
  • 76'
    2-0
    Benito Raman
  • 77'
    2-0
    nbsp;Bilal Bafdili
    nbsp;Lion Lauberbach
  • 77'
    Mounaim El Idrissy nbsp;
    Billal Messaoudi nbsp;
    2-0
  • 80'
    2-0
    Daam Foulon
  • 90'
    Tomoki Takamine
    2-0
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Benito Raman
  • 90'
    Massimo Bruno nbsp;
    Tomoki Takamine nbsp;
    2-1
  • 90'
    Nacho Ferri (Assist:Abdoulaye Sissako) goalnbsp;
    3-1
  • Kortrijk vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Kortrijk3-5-2
    1
    Tom Vandenberghe
    26
    Bram Lagae
    44
    Joao Silva
    24
    Haruya Fujii
    11
    Dion De Neve
    23
    Tomoki Takamine
    10
    Abdelkahar Kadri
    16
    Brecht Dejaegere
    6
    Nayel Mehssatou
    19
    Nacho Ferri
    45
    Billal Messaoudi
    19
    Kerim Mrabti
    20
    Lion Lauberbach
    11
    Nikola Storm
    77
    Patrick Pflucke
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    16
    Rob Schoofs
    23
    Daam Foulon
    4
    Toon Raemaekers
    6
    Ahmed Touba
    3
    Jose Martinez Marsa
    1
    Ortwin De Wolf
    Mechelen3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Massimo Bruno
    27Abdoulaye Sissako
    7Mounaim El Idrissy
    68Thierry Ambrose
    30Takuro Kaneko
    31Patrik Sigurdur Gunnarsson
    14Iver Fossum
    2Ryan Alebiosu
    35Nathan Huygevelde
    Benito Raman 14
    Bilal Bafdili 35
    Geoffry Hairemans 7
    Petter Nosa Dahl 10
    Rafik Belghali 17
    Yannick Thoelen 15
    Julien Ngoy 9
    Sandy Walsh 5
    Lukas Baert 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Edward Still
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Kortrijk vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Kortrijk
    Mechelen
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 295
    Số đường chuyền
    638
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    116
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    70
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Saint Gilloise 24 11 10 3 37 20 17 43 H T T T T T
4 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
5 Anderlecht 24 11 6 7 42 23 19 39 B B B T T B
6 KAA Gent 24 9 9 6 32 25 7 36 T B H H H T
7 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 24 7 5 12 40 42 -2 26 H B B B B T
14 Sint-Truidense 24 5 8 11 29 46 -17 23 B H T B H B
15 Kortrijk 24 5 4 15 19 45 -26 19 H B B B H B
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs