Kết quả Royal Antwerp vs FCV Dender EH, 02h45 ngày 23/11
Kết quả Royal Antwerp vs FCV Dender EH
Đối đầu Royal Antwerp vs FCV Dender EH
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:45
-
Royal Antwerp 31FCV Dender EH 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.11+1.25
0.80O 2.75
0.88U 2.75
1.001
1.40X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal Antwerp vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Bosul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Royal Antwerp vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Karol Fila
-
6'Andreas Verstraeten0-1
-
39'Vincent Janssen0-1
-
46'Anthony Valencia nbsp;
Kobe Corbanie nbsp;0-1 -
46'Denis Odoi nbsp;
Andreas Verstraeten nbsp;0-1 -
54'Ayrton Enrique Costa0-1
-
55'0-1Karol Fila
-
64'0-1Mohamed Berte
-
66'0-1nbsp;Jordy Soladio
nbsp;Aurelien Scheidler -
77'0-1nbsp;Dembo Sylla
nbsp;Roman Kvet -
77'0-1nbsp;Ragnar Oratmangoen
nbsp;Mohamed Berte -
77'Christopher Scott nbsp;
Dennis Praet nbsp;0-1 -
80'Gyrano Kerk nbsp;1-1
-
84'1-1nbsp;Desmond Acquah
nbsp;Joedrick Pupe -
90'1-1Bryan Goncalves
-
Royal Antwerp vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Royal Antwerp4-3-391Senne Lammens25Jelle Bataille5Ayrton Enrique Costa33Zeno Van Den Bosch2Kobe Corbanie9Tjaronn Chery75Andreas Verstraeten8Dennis Praet11Jacob Ondrejka18Vincent Janssen7Gyrano Kerk11Aurelien Scheidler90Mohamed Berte5Karol Fila16Roman Kvet18Nathan Rodes88Fabio Ferraro3Joedrick Pupe22Gilles Ruyssen21Kobe Cools4Bryan Goncalves34Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
14Anthony Valencia30Christopher Scott6Denis Odoi79Gerard Vandeplas26Rosen Bozhinov1Jean Butez54Semm Renders19Victor Udoh46Milan SmitsJordy Soladio 98Desmond Acquah 23Dembo Sylla 53Ragnar Oratmangoen 26Julien Devriendt 13Lennard Hens 10Ridwane MBarki 7David Hrncar 20Ali Akman 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mark Van BommelRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Royal Antwerp vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Royal AntwerpFCV Dender EH
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
27Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
758Số đường chuyền293
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
35Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
179Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
111Tấn công nguy hiểm22
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs