Kết quả Cercle Brugge vs Oud Heverlee, 01h15 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19

  • Cercle Brugge vs Oud Heverlee: Diễn biến chính

  • 39'
    Thibo Somers
    0-0
  • 40'
    0-0
    Federico Ricca
  • 55'
    Paris Brunner nbsp;
    Felipe Augusto nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Manuel Osifo
    nbsp;Oscar Gil Regano
  • 67'
    Kazeem Aderemi Olaigbe nbsp;
    Erick nbsp;
    0-0
  • 69'
    Christiaan Ravych Penalty awarded
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;William Balikwisha
    nbsp;Konan Ignace Jocelyn N’dri
  • 84'
    Malamine Efekele nbsp;
    Gary Magnee nbsp;
    0-0
  • 84'
    Abu Francis nbsp;
    Hannes Van Der Bruggen nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Youssef Maziz
    nbsp;Stefan Mitrovic
  • 90'
    0-0
    Takahiro Akimoto
  • 90'
    Kazeem Aderemi Olaigbe goalnbsp;
    1-0
  • 90'
    Kazeem Aderemi Olaigbe Penalty awarded
    1-0
  • Cercle Brugge vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị

  • Cercle Brugge3-4-3
    21
    Maxime Delanghe
    90
    Emmanuel Kakou
    66
    Christiaan Ravych
    2
    Ibrahim Diakite
    15
    Gary Magnee
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    6
    Lawrence Agyekum
    8
    Erick
    34
    Thibo Somers
    10
    Felipe Augusto
    11
    Alan Minda
    19
    Chukwubuikem Ikwuemesi
    11
    Konan Ignace Jocelyn N’dri
    8
    Siebi Schrijvers
    23
    Stefan Mitrovic
    6
    Ezechiel Banzuzi
    4
    Birger Verstraete
    27
    Oscar Gil Regano
    58
    Hasan Kurucay
    14
    Federico Ricca
    30
    Takahiro Akimoto
    1
    Tobe Leysen
    Oud Heverlee4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Kazeem Aderemi Olaigbe
    7Malamine Efekele
    17Abu Francis
    13Paris Brunner
    18Senna Miangue
    27Nils De Wilde
    3Edgaras Utkus
    76Jonas Lietaert
    89Eloy Room
    William Balikwisha 21
    Manuel Osifo 25
    Youssef Maziz 10
    Owen Jochmans 61
    Wouter George 55
    Davis Opoku 99
    Maxence Prevot 16
    Takuma Ominami 5
    Hamza Mendyl 20
    Matheo Parmentier 56
    Yassine Azzouz 60
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miron Muslic
    Marc Brys
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Cercle Brugge vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê

  • Cercle Brugge
    Oud Heverlee
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 359
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    115
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs