Kết quả Racing Genk vs Oud Heverlee, 00h15 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21

  • Racing Genk vs Oud Heverlee: Diễn biến chính

  • 6'
    Matte Smets
    0-0
  • 21'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa nbsp;
    Nikolas Sattlberger nbsp;
    0-0
  • 30'
    0-0
    Youssef Maziz
  • 40'
    0-0
    Takahiro Akimoto
  • 46'
    0-0
    Hasan Kurucay
  • 48'
    Jarne Steuckers goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Ezechiel Banzuzi
    nbsp;Takuma Ominami
  • 65'
    1-0
    nbsp;Stefan Mitrovic
    nbsp;Konan Ignace Jocelyn N’dri
  • 66'
    1-0
    nbsp;William Balikwisha
    nbsp;Wouter George
  • 69'
    Oh Hyun Gyu nbsp;
    Tolu Arokodare nbsp;
    1-0
  • 69'
    Noah Adedeji-Sternberg nbsp;
    Christopher Bonsu Baah nbsp;
    1-0
  • 70'
    Ibrahima Sory Bangoura nbsp;
    Konstantinos Karetsas nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Manuel Osifo
    nbsp;Thibault Vlietinck
  • 80'
    1-0
    nbsp;Hamza Mendyl
    nbsp;Takahiro Akimoto
  • 83'
    1-0
    Tobe Leysen
  • 84'
    Oh Hyun Gyu goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    2-0
  • 90'
    Ken Nkuba nbsp;
    Jarne Steuckers nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Manuel Osifo
  • Racing Genk vs Oud Heverlee: Đội hình chính và dự bị

  • Racing Genk4-1-4-1
    39
    Mike Penders
    18
    Joris Kayembe
    6
    Matte Smets
    3
    Mujaid Sadick
    77
    Zakaria El Ouahdi
    24
    Nikolas Sattlberger
    7
    Christopher Bonsu Baah
    8
    Bryan Heynen
    20
    Konstantinos Karetsas
    23
    Jarne Steuckers
    99
    Tolu Arokodare
    19
    Chukwubuikem Ikwuemesi
    11
    Konan Ignace Jocelyn N’dri
    10
    Youssef Maziz
    77
    Thibault Vlietinck
    55
    Wouter George
    8
    Siebi Schrijvers
    30
    Takahiro Akimoto
    5
    Takuma Ominami
    58
    Hasan Kurucay
    14
    Federico Ricca
    1
    Tobe Leysen
    Oud Heverlee3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Noah Adedeji-Sternberg
    27Ken Nkuba
    46Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    21Ibrahima Sory Bangoura
    9Oh Hyun Gyu
    44Josue Ndenge Kongolo
    1Hendrik Van Crombrugge
    11Luca Oyen
    17Patrik Hrosovsky
    Manuel Osifo 25
    William Balikwisha 21
    Hamza Mendyl 20
    Ezechiel Banzuzi 6
    Stefan Mitrovic 23
    Romeo Monticelli 40
    Ewoud Pletinckx 28
    Davis Opoku 99
    Maxence Prevot 16
    Matteo Heremans 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wouter Vrancken
    Marc Brys
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Racing Genk vs Oud Heverlee: Số liệu thống kê

  • Racing Genk
    Oud Heverlee
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 373
    Số đường chuyền
    527
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs