Kết quả Oud Heverlee vs Mechelen, 02h45 ngày 01/02
Kết quả Oud Heverlee vs Mechelen
Đối đầu Oud Heverlee vs Mechelen
Phong độ Oud Heverlee gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.20X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.23O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oud Heverlee vs Mechelen
-
Sân vận động: STADION DEN DREEF
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 24
-
Oud Heverlee vs Mechelen: Diễn biến chính
-
1'Ezechiel Banzuzi0-0
-
6'Stefan Mitrovic (Assist:Konan Ignace Jocelyn N’dri)
nbsp;
1-0 -
35'1-0Ahmed Touba
-
36'Birger Verstraete1-0
-
40'1-0Fredrik Hammar
-
44'Ezechiel Banzuzi1-0
-
46'1-0nbsp;Geoffry Hairemans
nbsp;Bill Antonio -
56'1-0Rob Schoofs
-
62'1-0nbsp;Nikola Storm
nbsp;Fredrik Hammar -
62'1-0nbsp;Patrick Pflucke
nbsp;Ahmed Touba -
65'Wouter George nbsp;
Konan Ignace Jocelyn N’dri nbsp;1-0 -
65'Ewoud Pletinckx nbsp;
Lequincio Zeefuik nbsp;1-0 -
70'1-0nbsp;Bilal Bafdili
nbsp;Keano Vanrafelghem -
77'Youssef Maziz nbsp;
Stefan Mitrovic nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Petter Nosa Dahl
nbsp;Rafik Belghali -
81'Manuel Osifo nbsp;
Thibault Vlietinck nbsp;1-0 -
89'1-0Kerim Mrabti
-
90'Tobe Leysen1-0
-
Oud Heverlee vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị
-
Oud Heverlee4-2-3-11Tobe Leysen30Takahiro Akimoto14Federico Ricca5Takuma Ominami77Thibault Vlietinck4Birger Verstraete6Ezechiel Banzuzi23Stefan Mitrovic8Siebi Schrijvers11Konan Ignace Jocelyn N’dri9Lequincio Zeefuik20Lion Lauberbach19Kerim Mrabti27Keano Vanrafelghem38Bill Antonio33Fredrik Hammar16Rob Schoofs17Rafik Belghali4Toon Raemaekers6Ahmed Touba3Jose Martinez Marsa1Ortwin De Wolf
- Đội hình dự bị
-
28Ewoud Pletinckx55Wouter George25Manuel Osifo10Youssef Maziz21William Balikwisha61Owen Jochmans40Romeo Monticelli16Maxence Prevot34Roggerio NyakossiBilal Bafdili 35Nikola Storm 11Patrick Pflucke 77Petter Nosa Dahl 10Geoffry Hairemans 7Benito Raman 14Nacho Miras 22Stephen Welsh 21Aziz Ouattara Mohammed 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marc BrysSteven Defour
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Oud Heverlee vs Mechelen: Số liệu thống kê
-
Oud HeverleeMechelen
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút29
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
244Số đường chuyền600
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công139
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm123
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 29 | 20 | 5 | 4 | 53 | 32 | 21 | 65 | T T T H H T |
2 | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 27 | 56 | B T H B H T |
3 | Saint Gilloise | 29 | 15 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 55 | T T B T T T |
4 | Anderlecht | 29 | 14 | 6 | 9 | 47 | 27 | 20 | 48 | B T T B T B |
5 | Royal Antwerp | 29 | 12 | 9 | 8 | 47 | 32 | 15 | 45 | T B T H H B |
6 | KAA Gent | 29 | 11 | 12 | 6 | 40 | 31 | 9 | 45 | T H T H H T |
7 | Standard Liege | 29 | 10 | 8 | 11 | 22 | 35 | -13 | 38 | H B B T B B |
8 | Charleroi | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 32 | 2 | 37 | T H B T H B |
9 | Mechelen | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 39 | 4 | 35 | B H T H B T |
10 | Westerlo | 29 | 9 | 7 | 13 | 48 | 48 | 0 | 34 | T T H B H T |
11 | Oud Heverlee | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T H H B |
12 | FCV Dender EH | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 49 | -17 | 32 | B T B H B B |
13 | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B H H H B |
14 | Sint-Truidense | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B H H T T |
15 | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B B H B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 58 | -33 | 18 | B H B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs