Kết quả Rochefort vs Charleroi B, 20h30 ngày 17/11
Kết quả Rochefort vs Charleroi B
Đối đầu Rochefort vs Charleroi B
Phong độ Rochefort gần đây
Phong độ Charleroi B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202420:30
-
Rochefort 12Charleroi B 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.20X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rochefort vs Charleroi B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 13
-
Rochefort vs Charleroi B: Diễn biến chính
-
41'0-1nbsp;Quentin Benaets
-
52'Gregory Perseo nbsp;1-1
-
71'1-2nbsp;Kankonde A.
-
81'Guillaume Robail nbsp;2-2
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Rochefort vs Charleroi B: Số liệu thống kê
-
RochefortCharleroi B
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Gent B | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 31 | B B H H T T |
4 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 25 | B T H H B B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T T H H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B H |
15 | Merelbeke | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 11 | T H B B B H |
16 | KSK Heist | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 8 | B H B H B H |