Kết quả Union Royale Namur vs Rochefort, 20h30 ngày 24/11
Kết quả Union Royale Namur vs Rochefort
Đối đầu Union Royale Namur vs Rochefort
Phong độ Union Royale Namur gần đây
Phong độ Rochefort gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202420:30
-
Rochefort 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
2.80X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Royale Namur vs Rochefort
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025 » vòng 14
-
Union Royale Namur vs Rochefort: Diễn biến chính
-
43'0-1nbsp;Azevedo-Janelas N.
-
68'0-2nbsp;Guillaume Robail
- BXH Giải hạng Ba Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Union Royale Namur vs Rochefort: Số liệu thống kê
-
Union Royale NamurRochefort
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Gent B | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 31 | B B H H T T |
4 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 18 | 7 | 4 | 7 | 32 | 30 | 2 | 25 | B T H H B B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | B B T T H H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 17 | 4 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H T B B H |
15 | Merelbeke | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 11 | T H B B B H |
16 | KSK Heist | 17 | 1 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 8 | B H B H B H |