Kết quả Westerlo vs Mechelen, 02h45 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19

  • Westerlo vs Mechelen: Diễn biến chính

  • 30'
    0-0
    Bas Van den Eynden
  • 35'
    0-1
    goalnbsp;Rob Schoofs
  • 44'
    Matija Frigan
    0-1
  • 46'
    Josimar Alcocer nbsp;
    Matija Frigan nbsp;
    0-1
  • 65'
    Griffin Yow nbsp;
    Alfie Devine nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Benito Raman
    nbsp;Lion Lauberbach
  • 66'
    0-1
    nbsp;Geoffry Hairemans
    nbsp;Petter Nosa Dahl
  • 72'
    Josimar Alcocer
    0-1
  • 75'
    Luka Vuskovic goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Bilal Bafdili
    nbsp;Kerim Mrabti
  • Westerlo vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị

  • Westerlo4-1-4-1
    30
    Koen VanLangendonck
    25
    Tuur Rommens
    40
    Emin Bayram
    44
    Luka Vuskovic
    22
    Bryan Reynolds
    34
    Dogucan Haspolat
    7
    Allahyar Sayyadmanesh
    46
    Arthur Piedfort
    10
    Alfie Devine
    5
    Jordan Bos
    9
    Matija Frigan
    20
    Lion Lauberbach
    19
    Kerim Mrabti
    10
    Petter Nosa Dahl
    17
    Rafik Belghali
    32
    Aziz Ouattara Mohammed
    16
    Rob Schoofs
    3
    Jose Martinez Marsa
    4
    Toon Raemaekers
    29
    Bas Van den Eynden
    6
    Ahmed Touba
    1
    Ortwin De Wolf
    Mechelen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Josimar Alcocer
    18Griffin Yow
    39Thomas Van den Keybus
    33Roman Neustadter
    11Muhammed Gumuskaya
    1Sinan Bolat
    15Serhiy Sydorchuk
    47Adedire Mebude
    17Raf Smekens
    Bilal Bafdili 35
    Benito Raman 14
    Geoffry Hairemans 7
    Yannick Thoelen 15
    Julien Ngoy 9
    Patrick Pflucke 77
    Sandy Walsh 5
    Lukas Baert 33
    Noah Makanza 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jonas de Roeck
    Steven Defour
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Westerlo vs Mechelen: Số liệu thống kê

  • Westerlo
    Mechelen
  • 10
    Phạt góc
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 386
    Số đường chuyền
    400
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 22 15 3 4 44 28 16 48 T B T H T T
2 Club Brugge 22 14 5 3 51 25 26 47 T T H T T T
3 Saint Gilloise 22 9 10 3 31 19 12 37 H T H T T T
4 Anderlecht 22 10 6 6 38 21 17 36 T T B B B T
5 Royal Antwerp 22 10 6 6 40 24 16 36 B H T H H T
6 KAA Gent 22 8 8 6 31 25 6 32 T H T B H H
7 Standard Liege 22 8 7 7 15 22 -7 31 H H B H T T
8 Charleroi 22 8 4 10 23 26 -3 28 T B T T B H
9 FCV Dender EH 22 7 7 8 27 34 -7 28 T T B T H B
10 Mechelen 22 7 6 9 36 29 7 27 B H H H B B
11 Cercle Brugge 22 7 6 9 23 32 -9 27 H H T H T T
12 Oud Heverlee 22 5 10 7 19 24 -5 25 H T B T B B
13 Westerlo 22 6 5 11 37 39 -2 23 B B H B B B
14 Sint-Truidense 22 5 7 10 27 43 -16 22 B B B H T B
15 Kortrijk 22 5 3 14 17 42 -25 18 B B H B B B
16 Beerschot Wilrijk 22 2 7 13 21 47 -26 13 B H H B H B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs