Kết quả Westerlo vs Mechelen, 02h45 ngày 21/12
Kết quả Westerlo vs Mechelen
Đối đầu Westerlo vs Mechelen
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202402:45
-
Westerlo 21Mechelen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 3
0.84U 3
1.041
2.15X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 1.25
0.90U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Westerlo vs Mechelen
-
Sân vận động: Het Kuipje
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Westerlo vs Mechelen: Diễn biến chính
-
30'0-0Bas Van den Eynden
-
35'0-1nbsp;Rob Schoofs
-
44'Matija Frigan0-1
-
46'Josimar Alcocer nbsp;
Matija Frigan nbsp;0-1 -
65'Griffin Yow nbsp;
Alfie Devine nbsp;0-1 -
66'0-1nbsp;Benito Raman
nbsp;Lion Lauberbach -
66'0-1nbsp;Geoffry Hairemans
nbsp;Petter Nosa Dahl -
72'Josimar Alcocer0-1
-
75'Luka Vuskovic nbsp;1-1
-
81'1-1nbsp;Bilal Bafdili
nbsp;Kerim Mrabti
-
Westerlo vs Mechelen: Đội hình chính và dự bị
-
Westerlo4-1-4-130Koen VanLangendonck25Tuur Rommens40Emin Bayram44Luka Vuskovic22Bryan Reynolds34Dogucan Haspolat7Allahyar Sayyadmanesh46Arthur Piedfort10Alfie Devine5Jordan Bos9Matija Frigan20Lion Lauberbach19Kerim Mrabti10Petter Nosa Dahl17Rafik Belghali32Aziz Ouattara Mohammed16Rob Schoofs3Jose Martinez Marsa4Toon Raemaekers29Bas Van den Eynden6Ahmed Touba1Ortwin De Wolf
- Đội hình dự bị
-
77Josimar Alcocer18Griffin Yow39Thomas Van den Keybus33Roman Neustadter11Muhammed Gumuskaya1Sinan Bolat15Serhiy Sydorchuk47Adedire Mebude17Raf SmekensBilal Bafdili 35Benito Raman 14Geoffry Hairemans 7Yannick Thoelen 15Julien Ngoy 9Patrick Pflucke 77Sandy Walsh 5Lukas Baert 33Noah Makanza 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jonas de RoeckSteven Defour
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Westerlo vs Mechelen: Số liệu thống kê
-
WesterloMechelen
-
10Phạt góc17
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)9
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
386Số đường chuyền400
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu30
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công79
-
nbsp;nbsp;
-
60Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 22 | 15 | 3 | 4 | 44 | 28 | 16 | 48 | T B T H T T |
2 | Club Brugge | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 25 | 26 | 47 | T T H T T T |
3 | Saint Gilloise | 22 | 9 | 10 | 3 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T H T T T |
4 | Anderlecht | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 21 | 17 | 36 | T T B B B T |
5 | Royal Antwerp | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 36 | B H T H H T |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Standard Liege | 22 | 8 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 31 | H H B H T T |
8 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
9 | FCV Dender EH | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 34 | -7 | 28 | T T B T H B |
10 | Mechelen | 22 | 7 | 6 | 9 | 36 | 29 | 7 | 27 | B H H H B B |
11 | Cercle Brugge | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 27 | H H T H T T |
12 | Oud Heverlee | 22 | 5 | 10 | 7 | 19 | 24 | -5 | 25 | H T B T B B |
13 | Westerlo | 22 | 6 | 5 | 11 | 37 | 39 | -2 | 23 | B B H B B B |
14 | Sint-Truidense | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 43 | -16 | 22 | B B B H T B |
15 | Kortrijk | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 42 | -25 | 18 | B B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 22 | 2 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 13 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs