Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ, 22h15 ngày 01/2
Kết quả KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ
Đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ
Phong độ KV Mechelen Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ trước đây
-
15/09/2024Anderlecht II (W)2 - 0KV Mechelen (W)2 - 0L
-
12/02/2022KV Mechelen (W)2 - 0Anderlecht II (W)0 - 0W
-
02/10/2021Anderlecht II (W)1 - 3KV Mechelen (W)0 - 0W
-
03/10/2020Anderlecht II (W)1 - 1KV Mechelen (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KV Mechelen Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KV Mechelen Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
KV Mechelen Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
Thắng: là số trận KV Mechelen Nữ thắng
Bại: là số trận KV Mechelen Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KV Mechelen Nữ và Anderlecht II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 46 | 27 | 19 | 39 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 32 | 11 | 21 | 36 | T T T T H T |
3 | KV Mechelen (W) | 17 | 11 | 2 | 4 | 56 | 27 | 29 | 35 | B T T T T H |
4 | Bredene W | 16 | 11 | 0 | 5 | 48 | 24 | 24 | 33 | T T B B T T |
5 | Moldavo (W) | 16 | 11 | 0 | 5 | 41 | 18 | 23 | 33 | T T T T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 22 | 7 | 30 | H B H B B T |
7 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
8 | Anderlecht II (W) | 15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 25 | 6 | 25 | B T H B T T |
9 | Standard Liege B (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 30 | 25 | 5 | 25 | B T B T H T |
10 | Famkes Merkem (W) | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | T T B T B B |
11 | Bilzen United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 27 | 43 | -16 | 15 | B H B B B B |
12 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 14 | B B B T B H |
13 | Loyers W | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 17 | 3 | 2 | 12 | 31 | 47 | -16 | 11 | B B B B B T |
15 | Gent B (W) | 15 | 3 | 1 | 11 | 21 | 45 | -24 | 10 | B T H B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: