Đối đầu Leuven B vs KSK Heist, 21h00 ngày 19/1
Kết quả Leuven B vs KSK Heist
Đối đầu Leuven B vs KSK Heist
Phong độ Leuven B gần đây
Phong độ KSK Heist gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Leuven B vs KSK Heist
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leuven B vs KSK Heist trước đây
-
08/09/2024KSK Heist1 - 1Leuven B0 - 1D
-
18/02/2024KSK Heist2 - 0Leuven B1 - 0L
-
29/10/2023Leuven B1 - 2KSK Heist0 - 2L
-
23/04/2023Leuven B2 - 2KSK Heist1 - 1D
-
11/09/2022KSK Heist1 - 1Leuven B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Leuven B vs KSK Heist
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs KSK Heist: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs KSK Heist: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leuven B vs KSK Heist: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leuven B (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Leuven B (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leuven B thắng
Bại: là số trận Leuven B thua
Thắng: là số trận Leuven B thắng
Bại: là số trận Leuven B thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leuven B và KSK Heist trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 17 | 10 | 2 | 5 | 29 | 15 | 14 | 32 | B T B T H B |
2 | Ninove | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 13 | 11 | 32 | H H T H T T |
3 | Royal Knokke | 18 | 7 | 9 | 2 | 28 | 18 | 10 | 30 | T T H T T H |
4 | Gent B | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 22 | 10 | 28 | T B B H H T |
5 | Hasselt | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 15 | 10 | 28 | T B T B B H |
6 | Spouwen Mopertingen | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28 | H H T B H B |
7 | Lyra-Lierse Berlaar | 17 | 7 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 26 | T T B B H T |
8 | Thes Sport | 17 | 7 | 4 | 6 | 31 | 28 | 3 | 25 | T B T H H B |
9 | Hoogstraten VV | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 24 | 1 | 25 | T B H T T H |
10 | Dessel Sport | 18 | 7 | 3 | 8 | 36 | 30 | 6 | 24 | T B T H B T |
11 | Cercle Brugge II | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 28 | -6 | 21 | T B B T T H |
12 | Antwerp B | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 27 | -4 | 20 | T B T H H H |
13 | Royal Cappellen FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 36 | -11 | 19 | B H T B T B |
14 | Leuven B | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 30 | -11 | 15 | B B H T B B |
15 | Merelbeke | 16 | 2 | 4 | 10 | 16 | 33 | -17 | 10 | B T H B B B |
16 | KSK Heist | 16 | 1 | 4 | 11 | 15 | 40 | -25 | 7 | B B H B H B |
Cập nhật: