Kết quả CD Tondela vs Sporting CP, 01h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng Group

  • CD Tondela vs Sporting CP: Diễn biến chính

  • 11'
    Ricardo Miguel Martins Alves
    0-0
  • 16'
    Luan
    0-0
  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Daniel Braganca (Assist:Nuno Santos)
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Joao Paulo Dias Fernandes (Assist:Daniel Braganca)
  • 45'
    0-2
    Luis Carlos Novo Neto
  • 54'
    Lucas Mezenga
    0-2
  • 76'
    Helder Tavares goalnbsp;
    1-2
  • 85'
    Abdoulaye Ba
    1-2
  • BXH Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • CD Tondela vs Sporting CP: Số liệu thống kê

  • CD Tondela
    Sporting CP
  • 0
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    63
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 2023/2024

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sporting CP 2 2 0 0 6 3 3 6
2 SC Farense 2 1 0 1 3 4 -1 3
3 CD Tondela 2 0 0 2 1 3 -2 0