Kết quả Maritimo vs Penafiel, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Maritimo vs Penafiel
Đối đầu Maritimo vs Penafiel
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Maritimo 21Penafiel 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.04O 2.5
0.91U 2.5
0.731
1.77X
3.352
3.90Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.79O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maritimo vs Penafiel
-
Sân vận động: Estadio dos Barreiros
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Maritimo vs Penafiel: Diễn biến chính
-
1'Carlos Daniel Cevada Teixeira (Assist:Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernan) nbsp;1-0
-
31'1-1nbsp;Reko (Assist:Ze Leite)
-
39'1-1Gabriel Barbosa Avelino
-
61'1-2nbsp;Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira (Assist:Ewerton da Silva Pereira)
-
71'1-2Tiago Filipe Sousa Nobrega Rodrigues
-
76'1-2Mama Samba Balde
-
82'1-2Sodiq Fatai
-
86'Vladan Danilovic1-2
-
87'1-2Reko
-
90'1-2Miguel Angelo Moreira Magalhaes
-
90'Goncalo Tabuaco1-2
-
90'1-2Andre Silva
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Maritimo vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
MaritimoPenafiel
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng7
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H T H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B H |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation