Kết quả Uniao Leiria vs Portimonense, 22h30 ngày 26/01
Kết quả Uniao Leiria vs Portimonense
Đối đầu Uniao Leiria vs Portimonense
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:30
-
Uniao Leiria 31Portimonense 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.25
0.85U 2.25
0.971
1.83X
3.252
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 1
1.16U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Uniao Leiria vs Portimonense
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Leiria
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Uniao Leiria vs Portimonense: Diễn biến chính
-
19'Habib Sylla0-0
-
56'Alisson Santos (Assist:Tiago Ferreira Perez) nbsp;1-0
-
65'Alisson Santos1-0
-
65'1-0Heitor Rodrigues da Fonseca
-
79'1-0Yuki Kobayashi
-
90'1-0Keffel
-
90'Jair Silva1-0
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Uniao Leiria vs Portimonense: Số liệu thống kê
-
Uniao LeiriaPortimonense
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
1Corners (Overtime)2
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation