Kết quả SCU Torreense vs Vizela, 01h00 ngày 11/02
Kết quả SCU Torreense vs Vizela
Đối đầu SCU Torreense vs Vizela
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ Vizela gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2
0.84U 2
1.021
2.50X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs Vizela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
SCU Torreense vs Vizela: Diễn biến chính
-
45'0-0Uros Milovanovic
-
45'Juan Balanta0-0
-
49'0-0Jójó
-
54'0-1
nbsp;Yannick Semedo (Assist:Heinz Mörschel)
-
59'Juan Balanta
nbsp;
1-1 -
63'1-2
nbsp;Heinz Mörschel (Assist:Yannick Semedo)
-
78'Javier Vazquez Lopez (Assist:Leo Silva)
nbsp;
2-2 -
81'2-3
nbsp;Vivaldo Semedo
-
90'2-3Heinz Mörschel
-
90'2-4
nbsp;Heinz Mörschel (Assist:Aleksandar Busnic)
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs Vizela: Số liệu thống kê
-
SCU TorreenseVizela
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 7 | 43 | B B B T B T |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T H T B |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 27 | 6 | 39 | H B T B H T |
8 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
9 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T T T B B |
10 | Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H H H H H |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 30 | T B B B T H |
12 | FC Felgueiras | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 30 | -1 | 30 | B T B T H H |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H T B B T H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation