Kết quả SL Benfica B vs CD Tondela, 00h00 ngày 27/10
Kết quả SL Benfica B vs CD Tondela
Đối đầu SL Benfica B vs CD Tondela
Phong độ SL Benfica B gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202400:00
-
SL Benfica B 2 11CD Tondela 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
0.98U 2.5
0.841
2.00X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SL Benfica B vs CD Tondela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9
-
SL Benfica B vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
10'0-0Pedro Henryque Pereira dos Santos
-
20'0-0Helder Tavares
-
32'Gerson Sousa (Assist:Joao Rego) nbsp;1-0
-
48'Francisco Domingues1-0
-
56'1-1nbsp;Pedro Henryque Pereira dos Santos (Assist:Joao Ricardo da Silva Afonso)
-
57'Francisco Domingues1-1
-
59'1-2nbsp;Bebeto
-
62'1-2Ricardo Miguel Martins Alves
-
78'1-2Valdemiro Pinto Domingos
-
79'1-2Tiago Manso
-
90'1-3nbsp;Andre Filipe Castanheira Ceitil (Assist:Nuno Cunha)
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SL Benfica B vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
SL Benfica BCD Tondela
-
7Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H T H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 29 | -6 | 20 | H T B B B H |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation