Kết quả Rio Ave vs Sporting CP, 01h00 ngày 19/01
Kết quả Rio Ave vs Sporting CP
Đối đầu Rio Ave vs Sporting CP
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:00
-
Rio Ave 10Sporting CP 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.91-1.5
0.99O 3
0.87U 3
1.011
10.00X
6.002
1.25Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.85O 1.25
0.93U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Sporting CP
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Rio Ave vs Sporting CP: Diễn biến chính
-
3'0-1Aderllan Leandro de Jesus Santos(OW)
-
20'0-1Conrad Harder Weibel Schandorf Penalty awarded
-
23'0-2nbsp;Morten Hjulmand
-
46'Martim Neto nbsp;
Joao Pedro Barradas Novais nbsp;0-2 -
54'Brandon Aguilera0-2
-
62'Tiago Morais nbsp;
Karem Zoabi nbsp;0-2 -
69'0-2nbsp;Joao Simoes
nbsp;Zeno Debast -
77'Valentim Sousa nbsp;
Ole Pohlmann nbsp;0-2 -
77'Joao Graca nbsp;
Aderllan Leandro de Jesus Santos nbsp;0-2 -
77'Andreas Ntoi nbsp;
Demir Ege Tiknaz nbsp;0-2 -
81'0-2nbsp;Daniel Braganca
nbsp;Geny Catamo -
81'0-2nbsp;Viktor Gyokeres
nbsp;Conrad Harder Weibel Schandorf -
88'0-3nbsp;Viktor Gyokeres (Assist:Daniel Braganca)
-
89'0-3nbsp;Ricardo Esgaio Souza
nbsp;Francisco Trincao -
90'0-3Maximiliano Araujo
-
Rio Ave vs Sporting CP: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-3-31Cezary Miszta98Omar Richards33Aderllan Leandro de Jesus Santos23Francisco Petrasso17Marios Vrousai6Joao Pedro Barradas Novais34Demir Ege Tiknaz16Brandon Aguilera80Ole Pohlmann14Karem Zoabi19Kiko Bondoso17Francisco Trincao19Conrad Harder Weibel Schandorf21Geny Catamo42Morten Hjulmand6Zeno Debast57Geovany Quenda22Ivan Fresneda Corraliza26Ousmane Diomande25Goncalo Inacio20Maximiliano Araujo24Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
3Andreas Ntoi11Tiago Morais21Joao Graca76Martim Neto94Valentim Sousa99Antzelo Sina42Renato Pantalon20Joao Tome8Vitor GomesDaniel Braganca 23Ricardo Esgaio Souza 47Joao Simoes 52Viktor Gyokeres 9Hidemasa Morita 5Jeremiah St. Juste 3Mauro Meireles Couto 78Alexandre Brito 50Franco Israel 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireRuben Filipe Marques Amorim
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Sporting CP: Số liệu thống kê
-
Rio AveSporting CP
-
0Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút29
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
400Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
10Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 35 | B T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 25 | 1 | 30 | T T H T T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 30 | 25 | 5 | 29 | H H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 27 | B H T T T T |
9 | FC Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | 22 | 24 | -2 | 24 | B B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | H H H T B B |
13 | FC Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H T H T T |
14 | Nacional da Madeira | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 28 | -11 | 19 | H B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | 15 | 29 | -14 | 18 | H H H B T B |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 20 | 2 | 6 | 12 | 13 | 34 | -21 | 12 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation