Kết quả Sporting CP vs Nacional da Madeira, 03h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19

  • Sporting CP vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Chiheb Labidi
  • 45'
    Francisco Trincao (Assist:Viktor Gyokeres) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Paulo Henrique Pereira Da Silva
    nbsp;Chiheb Labidi
  • 46'
    1-0
    nbsp;Diederrick Joel Tagueu Tadjo
    nbsp;Isaac Aguiar Tomich
  • 60'
    Geny Catamo nbsp;
    Daniel Braganca nbsp;
    1-0
  • 68'
    Zeno Debast nbsp;
    Hidemasa Morita nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Daniel Penha
    nbsp;Bruno Costa
  • 78'
    1-0
    nbsp;Joao Miguel Coimbra Aurelio
    nbsp;Gustavo Garcia
  • 79'
    1-0
    nbsp;Andre Sousa
    nbsp;Luis Esteves
  • 88'
    Joao Simoes nbsp;
    Francisco Trincao nbsp;
    1-0
  • 89'
    Conrad Harder Weibel Schandorf nbsp;
    Viktor Gyokeres nbsp;
    1-0
  • 89'
    Matheus Reis de Lima nbsp;
    Maximiliano Araujo nbsp;
    1-0
  • 90'
    Joao Simoes goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Zeno Debast
    2-0
  • Sporting CP vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP4-2-3-1
    24
    Rui Silva
    20
    Maximiliano Araujo
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    22
    Ivan Fresneda Corraliza
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    23
    Daniel Braganca
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    99
    Luiz Eduardo Teodora da Silva
    15
    Chiheb Labidi
    10
    Luis Esteves
    8
    Bruno Costa
    22
    Gustavo Garcia
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    88
    Matheus Dias
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    Nacional da Madeira5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Zeno Debast
    2Matheus Reis de Lima
    21Geny Catamo
    52Joao Simoes
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    78Mauro Meireles Couto
    47Ricardo Esgaio Souza
    50Alexandre Brito
    1Franco Israel
    Daniel Penha 17
    Paulo Henrique Pereira Da Silva 98
    Diederrick Joel Tagueu Tadjo 95
    Joao Miguel Coimbra Aurelio 2
    Andre Sousa 18
    Leonardo Rodrigues dos Santos 34
    Ruben Macedo 7
    Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
    Arvin Appiah 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Filipe Candido
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Nacional da Madeira
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 564
    Số đường chuyền
    316
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 145
    Pha tấn công
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 20 11 2 7 23 21 2 35 B T H B H T
6 Casa Pia AC 20 8 6 6 26 25 1 30 T T H T T B
7 Vitoria Guimaraes 20 7 8 5 30 25 5 29 H H H H B T
8 Estoril 20 7 6 7 24 31 -7 27 B H T T T T
9 FC Famalicao 20 5 9 6 22 24 -2 24 B B H B H T
10 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
11 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
12 Gil Vicente 20 5 7 8 23 30 -7 22 H H H T B B
13 FC Arouca 20 6 4 10 18 31 -13 22 B H T H T T
14 Nacional da Madeira 20 5 4 11 17 28 -11 19 H B T T B B
15 AVS Futebol SAD 20 3 9 8 15 29 -14 18 H H H B T B
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 20 2 6 12 13 34 -21 12 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation