Đối đầu CD Tondela vs Maritimo, 22h30 ngày 19/1
Kết quả CD Tondela vs Maritimo
Đối đầu CD Tondela vs Maritimo
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Tondela vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo trước đây
-
10/08/2024Maritimo2 - 2CD Tondela1 - 2D
-
10/03/2024CD Tondela0 - 3Maritimo0 - 1L
-
28/10/2023Maritimo2 - 2CD Tondela0 - 0D
-
03/04/2022Maritimo1 - 3CD Tondela1 - 1W
-
07/11/2021CD Tondela4 - 2Maritimo3 - 0W
-
17/02/2021CD Tondela2 - 1Maritimo1 - 1W
-
26/09/2020Maritimo2 - 1CD Tondela2 - 1L
-
09/02/2020CD Tondela0 - 0Maritimo0 - 0D
-
25/08/2019Maritimo2 - 3CD Tondela0 - 1W
-
28/04/2019Maritimo2 - 0CD Tondela1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Tondela vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Tondela vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
CD Tondela (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
Thắng: là số trận CD Tondela thắng
Bại: là số trận CD Tondela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Tondela và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 20 | 8 | 35 | H B T T H T |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 17 | 8 | 8 | 1 | 34 | 20 | 14 | 32 | T H T H B H |
4 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
5 | GD Chaves | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 29 | T B H B H T |
6 | Alverca | 18 | 7 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 28 | T T T B H T |
7 | Viseu | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H B H B |
8 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
9 | Feirense | 18 | 5 | 9 | 4 | 15 | 11 | 4 | 24 | B T H H T H |
10 | Vizela | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | H B T T H T |
11 | Leixoes | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 23 | H B T B H B |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 18 | 5 | 7 | 6 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 29 | -7 | 21 | B T B T B T |
15 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 29 | -6 | 19 | B H T B B B |
16 | CD Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | 17 | 26 | -9 | 15 | B T B H B B |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 33 | -21 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: