Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Leixoes vs Feirense, 02h15 ngày 15/5

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Leixoes vs Feirense

  • Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào Nha
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/5/2025 02:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Leixoes vs Feirense trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Leixoes vs Feirense

- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Feirense: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Feirense: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Bồ Đào Nha 8 2 3 3
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Feirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Leixoes (sân nhà) 5 1 2 2
Leixoes (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leixoes thắng
Bại: là số trận Leixoes thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LeixoesFeirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 33 16 13 4 56 35 21 61 T T B H T B
2 Alverca 33 16 12 5 56 33 23 60 H H T T T T
3 Vizela 33 16 11 6 48 29 19 59 T H T H T H
4 SCU Torreense 33 15 9 9 49 40 9 54 T H T H T T
5 Uniao Leiria 33 15 7 11 49 35 14 52 B B B T T T
6 SL Benfica B 33 14 10 9 49 37 12 52 H B T T H H
7 GD Chaves 33 14 8 11 40 34 6 50 B T T B B B
8 Feirense 33 13 10 10 35 32 3 49 B T T B H T
9 Viseu 33 11 12 10 43 40 3 45 T H B B T H
10 Penafiel 33 12 8 13 45 47 -2 44 B B B B B H
11 Maritimo 33 10 13 10 41 46 -5 43 H T T H H H
12 FC Felgueiras 33 10 13 10 41 37 4 43 T H T H H T
13 Leixoes 33 9 11 13 35 42 -7 38 H H B T T B
14 Porto B 33 8 11 14 35 43 -8 35 T H B T B T
15 Portimonense 33 9 7 17 37 52 -15 34 B B T H B B
16 Pacos de Ferreira 33 8 6 19 33 50 -17 30 B B B B B B
17 Oliveirense 33 7 8 18 29 62 -33 29 T H B T B H
18 CD Mafra 33 5 9 19 27 54 -27 24 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: