Đối đầu GD Chaves vs Maritimo, 21h00 ngày 02/2
Kết quả GD Chaves vs Maritimo
Đối đầu GD Chaves vs Maritimo
Phong độ GD Chaves gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: GD Chaves vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GD Chaves vs Maritimo trước đây
-
25/08/2024Maritimo1 - 1GD Chaves0 - 0D
-
05/02/2023GD Chaves2 - 1Maritimo2 - 1W
-
15/08/2022Maritimo1 - 2GD Chaves1 - 0W
-
02/02/2019GD Chaves1 - 0Maritimo0 - 0W
-
25/08/2018Maritimo2 - 1GD Chaves0 - 1L
-
07/05/2018GD Chaves4 - 1Maritimo2 - 1W
-
04/01/2018Maritimo1 - 2GD Chaves0 - 1W
-
11/04/2017Maritimo2 - 1GD Chaves1 - 0L
-
26/11/2016GD Chaves0 - 0Maritimo0 - 0D
-
20/07/2017GD Chaves1 - 0Maritimo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GD Chaves vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GD Chaves (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
GD Chaves (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GD Chaves và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: