Kết quả Vizela U23 vs Famalicao U23, 22h00 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024-2025 » vòng 2

  • Vizela U23 vs Famalicao U23: Diễn biến chính

  • 6'
    Messias goalnbsp;
    1-0
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;Tomas Oliveira
  • 38'
    1-1
    Jose Muller
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Vizela U23 vs Famalicao U23: Số liệu thống kê

  • Vizela U23
    Famalicao U23
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 159
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting Lisbon Sad U23 14 7 5 2 14 7 7 26 T B T H T T
2 Estoril U23 14 7 3 4 27 18 9 24 T T B H B T
3 Benfica U23 14 7 1 6 32 14 18 22 B T H T B T
4 Estrela FC U23 14 7 1 6 18 23 -5 22 T H T B B B
5 Portimonense U23 14 5 4 5 17 21 -4 19 H H H T T B
6 Farense U23 14 3 7 4 18 19 -1 16 H H T B H B
7 CD Mafra U23 14 4 3 7 15 26 -11 15 B H B T T B
8 Santa Clara U23 14 3 2 9 12 25 -13 11 B B B B H T