Kết quả AVS Futebol SAD vs Benfica, 01h00 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14

  • AVS Futebol SAD vs Benfica: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Zeki Amdouni (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)
  • 39'
    0-1
    Arthur Mendonça Cabral
  • 41'
    Anderson Miguel Da Silva, Nene nbsp;
    Ze Luis nbsp;
    0-1
  • 45'
    Cristian Castro Devenish
    0-1
  • 60'
    Babatunde Jimoh Akinsola nbsp;
    Christian Neiva Afonso Kiki nbsp;
    0-1
  • 60'
    Jaume Grau Ciscar nbsp;
    Luis Manuel Costa Silva nbsp;
    0-1
  • 60'
    Vasco Miguel Lopes de Matos nbsp;
    John Mercado nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Angel Fabian Di Maria
    nbsp;Leandro Barreiro Martins
  • 61'
    0-1
    nbsp;Evangelos Pavlidis
    nbsp;Arthur Mendonça Cabral
  • 74'
    Fernando Fonseca
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Benjamin Rollheiser
    nbsp;Orkun Kokcu
  • 75'
    0-1
    nbsp;Florentino Ibrain Morris Luis
    nbsp;Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 78'
    0-1
    Jan-Niklas Beste
  • 81'
    0-1
    nbsp;Andreas Schjelderup
    nbsp;Zeki Amdouni
  • 82'
    Rodrigo Duarte Ribeiro nbsp;
    Gustavo Mendonca nbsp;
    0-1
  • 90'
    Cristian Castro Devenish (Assist:Baptiste Roux) goalnbsp;
    1-1
  • AVS Futebol SAD vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • AVS Futebol SAD3-4-3
    93
    Simao Verza Bertelli
    6
    Baptiste Roux
    42
    Cristian Castro Devenish
    4
    Ignacio Rodriguez
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    7
    Luis Manuel Costa Silva
    23
    Gustavo Mendonca
    2
    Fernando Fonseca
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    29
    Ze Luis
    17
    John Mercado
    9
    Arthur Mendonça Cabral
    8
    Fredrik Aursnes
    7
    Zeki Amdouni
    17
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    18
    Leandro Barreiro Martins
    10
    Orkun Kokcu
    6
    Alexander Bahr
    44
    Tomas Araujo
    4
    Antonio Silva
    37
    Jan-Niklas Beste
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Anderson Miguel Da Silva, Nene
    10Vasco Miguel Lopes de Matos
    20Rodrigo Duarte Ribeiro
    15Jaume Grau Ciscar
    11Babatunde Jimoh Akinsola
    47Jonatan Lucca
    5Jorge Filipe Avelino Teixeira
    88Pedro Trigueira
    22Leo Alaba
    Angel Fabian Di Maria 11
    Benjamin Rollheiser 32
    Evangelos Pavlidis 14
    Andreas Schjelderup 21
    Florentino Ibrain Morris Luis 61
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi 30
    Gianluca Prestianni 25
    Issa Kabore 28
    Samuel Jumpe Soares 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • AVS Futebol SAD vs Benfica: Số liệu thống kê

  • AVS Futebol SAD
    Benfica
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    571
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    53
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    134
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 19 15 2 2 53 14 39 47 T H T H T T
2 Benfica 19 13 2 4 43 14 29 41 T T B B T B
3 FC Porto 19 13 2 4 42 15 27 41 T T T B B H
4 Sporting Braga 19 11 4 4 34 19 15 37 H T B T T T
5 Santa Clara 20 11 2 7 23 21 2 35 B T H B H T
6 Casa Pia AC 20 8 6 6 26 25 1 30 T T H T T B
7 Vitoria Guimaraes 20 7 8 5 30 25 5 29 H H H H B T
8 Estoril 20 7 6 7 24 31 -7 27 B H T T T T
9 FC Famalicao 20 5 9 6 22 24 -2 24 B B H B H T
10 Rio Ave 19 6 5 8 20 32 -12 23 H B T H B T
11 Moreirense 19 6 5 8 22 26 -4 23 B B H H H B
12 Gil Vicente 20 5 7 8 23 30 -7 22 H H H T B B
13 FC Arouca 20 6 4 10 18 31 -13 22 B H T H T T
14 Nacional da Madeira 20 5 4 11 17 28 -11 19 H B T T B B
15 AVS Futebol SAD 20 3 9 8 15 29 -14 18 H H H B T B
16 Estrela da Amadora 19 4 5 10 16 30 -14 17 B T H B B H
17 SC Farense 19 3 6 10 12 25 -13 15 B T H H H B
18 Boavista FC 20 2 6 12 13 34 -21 12 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation