Kết quả Estrela da Amadora vs Nacional da Madeira, 22h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11

  • Estrela da Amadora vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Luis Esteves
  • 46'
    Francisco Meira Meixedo nbsp;
    Bruno Brigido de Oliveira nbsp;
    0-0
  • 57'
    Jovane Cabral
    0-0
  • 62'
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz nbsp;
    Leonel Bucca nbsp;
    0-0
  • 62'
    Kikas nbsp;
    Rodrigo Pinho nbsp;
    0-0
  • 62'
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    0-0
  • 66'
    0-0
    nbsp;Chiheb Labidi
    nbsp;Daniel Penha
  • 66'
    0-0
    nbsp;Luiz Eduardo Teodora da Silva
    nbsp;Nigel Thomas
  • 69'
    Andre Luiz Inacio da Silva nbsp;
    Jovane Cabral nbsp;
    0-0
  • 70'
    Paulo Moreira nbsp;
    Igor Jesus Lima nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Tiago Rodrigues dos Reis
    nbsp;Isaac Aguiar Tomich
  • 77'
    Paulo Moreira (Assist:Danilo Veiga) goalnbsp;
    1-0
  • 86'
    Kikas goalnbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Adrian Butzke
    nbsp;Ruben Macedo
  • 88'
    2-0
    nbsp;Arvin Appiah
    nbsp;Jose Manuel Mendes Gomes
  • Estrela da Amadora vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-3
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    28
    Alexandre Ruben Lima
    13
    Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    25
    Nilton Varela Lopes
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    6
    Igor Jesus Lima
    77
    Danilo Veiga
    97
    Jovane Cabral
    9
    Rodrigo Pinho
    26
    Leonel Bucca
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    11
    Nigel Thomas
    22
    Gustavo Garcia
    17
    Daniel Penha
    88
    Matheus Dias
    10
    Luis Esteves
    7
    Ruben Macedo
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    Nacional da Madeira3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
    7Andre Luiz Inacio da Silva
    19Paulo Moreira
    1Francisco Meira Meixedo
    98Kikas
    3Till Cissokho
    17Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    2Diogo Travassos
    42Manuel Keliano
    Tiago Rodrigues dos Reis 72
    Adrian Butzke 9
    Chiheb Labidi 15
    Arvin Appiah 70
    Luiz Eduardo Teodora da Silva 99
    Leonardo Rodrigues dos Santos 34
    Afonso Manuel Abreu De Freitas 25
    Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1
    El Hadji Soumare 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Filipe Candido
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    Nacional da Madeira
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 345
    Số đường chuyền
    343
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation