Kết quả Nacional da Madeira vs FC Famalicao, 22h30 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24

  • Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Diễn biến chính

  • 14'
    Daniel Penha (Assist:Paulo Henrique Pereira Da Silva) goalnbsp;
    1-0
  • 34'
    1-0
    Enea Mihaj
  • 51'
    1-0
    Mathias De Amorim
  • 56'
    1-1
    goalnbsp;Oscar Aranda Subiela (Assist:Luis Rafael Soares Alves,Rafa)
  • 64'
    1-1
    nbsp;Gil Dias
    nbsp;Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
  • 67'
    Diederrick Joel Tagueu Tadjo nbsp;
    Isaac Aguiar Tomich nbsp;
    1-1
  • 67'
    Chiheb Labidi nbsp;
    Daniel Penha nbsp;
    1-1
  • 67'
    Ruben Macedo nbsp;
    Luiz Eduardo Teodora da Silva nbsp;
    1-1
  • 75'
    1-1
    nbsp;Otar Mamageishvili
    nbsp;Mathias De Amorim
  • 75'
    1-1
    nbsp;Simon Elisor
    nbsp;Vaclav Sejk
  • 78'
    Jose Vitor Lima Cardoso
    1-1
  • 79'
    Fuki Yamada nbsp;
    Paulo Henrique Pereira Da Silva nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    Otar Mamageishvili
  • 90'
    Chiheb Labidi (Assist:Fuki Yamada) goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    Leonardo Rodrigues dos Santos nbsp;
    Luis Esteves nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Simon Elisor
  • 90'
    Gustavo Garcia
    2-1
  • 90'
    Arvin Appiah
    2-1
  • Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional da Madeira4-2-3-1
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    70
    Arvin Appiah
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    22
    Gustavo Garcia
    27
    El Hadji Soumare
    10
    Luis Esteves
    98
    Paulo Henrique Pereira Da Silva
    17
    Daniel Penha
    99
    Luiz Eduardo Teodora da Silva
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    29
    Vaclav Sejk
    7
    Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
    14
    Mathias De Amorim
    11
    Oscar Aranda Subiela
    6
    Tom van de Looi
    8
    Mirko Topic
    17
    Rodrigo Pinheiro Ferreira
    4
    Enea Mihaj
    16
    Justin de Haas
    5
    Luis Rafael Soares Alves,Rafa
    25
    Lazar Carevic
    FC Famalicao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Leonardo Rodrigues dos Santos
    95Diederrick Joel Tagueu Tadjo
    71Fuki Yamada
    7Ruben Macedo
    15Chiheb Labidi
    2Joao Miguel Coimbra Aurelio
    18Andre Sousa
    8Bruno Costa
    1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
    Simon Elisor 12
    Otar Mamageishvili 15
    Gil Dias 23
    Pedro Francisco 13
    Leonardo Javier Realpe Montano 3
    Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10
    Ivan Zlobin 1
    Yassir Zabiri 21
    Samuel Lobato 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Candido
    Joao Pedro Sousa
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Số liệu thống kê

  • Nacional da Madeira
    FC Famalicao
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 377
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 25 18 5 2 67 22 45 59 T H H H T T
2 Benfica 24 18 2 4 56 18 38 56 B T T T T T
3 FC Porto 25 15 5 5 49 20 29 50 H H T H T B
4 Sporting Braga 25 15 5 5 41 22 19 50 T T H T B T
5 Santa Clara 25 12 4 9 26 25 1 40 T T B H B H
6 Vitoria Guimaraes 25 9 11 5 34 27 7 38 T H H H T T
7 Casa Pia AC 25 10 6 9 31 32 -1 36 B T B T B B
8 Estoril 25 9 8 8 33 40 -7 35 T T H T B H
9 FC Famalicao 25 8 10 7 28 26 2 34 T H T T B T
10 Rio Ave 25 7 8 10 27 40 -13 29 H H H B T B
11 Moreirense 25 7 7 11 30 37 -7 28 B B T B H H
12 FC Arouca 25 7 7 11 24 38 -14 28 T H H H B T
13 Nacional da Madeira 25 7 5 13 23 35 -12 26 B T H B T B
14 Gil Vicente 24 5 8 11 24 36 -12 23 B B B B B H
15 AVS Futebol SAD 25 4 11 10 20 35 -15 23 B B H H T B
16 Estrela da Amadora 25 5 8 12 21 36 -15 23 B B T H H H
17 SC Farense 25 3 8 14 17 36 -19 17 B B B H B H
18 Boavista FC 25 3 6 16 16 42 -26 15 B B B B T B

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation