Kết quả Club Guabira vs Jorge Wilstermann, 07h30 ngày 12/12
Kết quả Club Guabira vs Jorge Wilstermann
Đối đầu Club Guabira vs Jorge Wilstermann
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ Jorge Wilstermann gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202407:30
-
Club Guabira 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.15X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs Jorge Wilstermann
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 27
-
Club Guabira vs Jorge Wilstermann: Diễn biến chính
-
19'0-0nbsp;Jose Luis Vargas
nbsp;Robson -
28'Fran Geral Supayabe Alpiri nbsp;
Rodrigo Vasquez nbsp;0-0 -
37'Gustavo Peredo Ortiz (Assist:Pedro) nbsp;1-0
-
45'Gustavo Peredo Ortiz nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Rudy Rudy Cardozo Fernandez
nbsp;Leonel Lopez Gonzalez -
46'Jorge Lovera nbsp;
Rodrigo Morales nbsp;2-0 -
46'Juan Montenegro nbsp;
Julio Herrera nbsp;2-0 -
47'2-0Andres Guillermo
-
65'2-1nbsp;Rudy Rudy Cardozo Fernandez (Assist:Andres Guillermo)
-
70'Leandro Zazpe nbsp;
Santiago Arce nbsp;2-1 -
71'Pedro2-1
-
72'Sebastian Melgar Parada nbsp;
Pedro nbsp;2-1 -
73'Jhon Velasco2-1
-
80'Alejandro Quintana nbsp;3-1
-
84'3-1nbsp;Adrian Pacheco
nbsp;Makerlo Tellez -
85'3-1nbsp;Matias Delgadillo Contreras
nbsp;Adrian Pena -
88'3-1nbsp;Rafael Corrales
nbsp;Edwin Pardo
-
Club Guabira vs Jorge Wilstermann: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-212Manuel Ferrel19Jhon Velasco21Milciades Portillo26Santiago Arce14Julio Herrera30Rodrigo Vasquez15Rodrigo Morales8Alejandro Melean Villarroel7Gustavo Peredo Ortiz99Pedro27Alejandro Quintana20Andres Guillermo21Adrian Pena23Makerlo Tellez71Leonel Lopez Gonzalez7Josue Mamani11Alex Caceres14Edwin Pardo25Robson17Marvin Bejarano36Luis Rodriguez13Arnaldo Gimenez
- Đội hình dự bị
-
25Jairo Cuellar35Dener Da Silva Moreno33Luis Enrique Hurtado Badani2Dagner Hurtado9Erick Japa23Jorge Lovera29Nicolas Masskooni11Sebastian Melgar Parada20Juan Montenegro4Dico Roca3Fran Geral Supayabe Alpiri6Leandro ZazpeAlejandro Barron 39Rudy Rudy Cardozo Fernandez 30Rafael Corrales 27Matias Delgadillo Contreras 31Adrian Pacheco 28Lucas Salinas 12Jose Luis Vargas 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan PardewCristian Díaz
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs Jorge Wilstermann: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraJorge Wilstermann
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
331Số đường chuyền416
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
22Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
56Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification