Kết quả Club Guabira vs Oriente Petrolero, 07h00 ngày 01/11
Kết quả Club Guabira vs Oriente Petrolero
Đối đầu Club Guabira vs Oriente Petrolero
Phong độ Club Guabira gần đây
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202407:00
-
Club Guabira 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.87O 2.75
0.91U 2.75
0.921
2.50X
3.402
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.86O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club Guabira vs Oriente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 21
-
Club Guabira vs Oriente Petrolero: Diễn biến chính
-
39'0-0Roberto Diez
-
57'0-0nbsp;Diego Bejarano Ibanez
nbsp;Victor Hugo Dorrego Coito -
57'0-0nbsp;Fabio Vargas
nbsp;Roberto Diez -
58'Erick Japa nbsp;
Juan Montenegro nbsp;0-0 -
65'Ronny Fernando Montero Martinez0-0
-
69'0-0nbsp;Diego Daniel Barreto Caceres
nbsp;Carlos Enrique Anez Oliva -
72'Luis Enrique Hurtado Badani nbsp;
Pedro nbsp;0-0 -
79'0-0nbsp;Daniel Rojas Cespedes
nbsp;FRANZ GONZALES MEJIA -
79'0-0nbsp;Miguel Villarroel
nbsp;Jhon Garcia Sossa -
80'Rodrigo Morales nbsp;
Jorge Lovera nbsp;0-0 -
83'Erick Japa (Assist:Jhon Velasco) nbsp;1-0
-
90'Julio Herrera nbsp;2-0
-
90'Julio Herrera Penalty awarded2-0
-
Club Guabira vs Oriente Petrolero: Đội hình chính và dự bị
-
Club Guabira4-4-212Manuel Ferrel19Jhon Velasco21Milciades Portillo16Ronny Fernando Montero Martinez3Fran Geral Supayabe Alpiri23Jorge Lovera14Julio Herrera7Gustavo Peredo Ortiz20Juan Montenegro30Rodrigo Vasquez99Pedro91Gilbert Alvarez Vargas10Victor Hugo Dorrego Coito20Jhon Garcia Sossa6Carlos Enrique Anez Oliva24Kevin Salvatierra15FRANZ GONZALES MEJIA36Roberto Diez27Sebastian Alvarez47Sebastián Ramírez4Dieguito1Alejandro Torrez
- Đội hình dự bị
-
9Erick Japa33Luis Enrique Hurtado Badani15Rodrigo Morales25Jairo Cuellar6Leandro Zazpe4Dico Roca26Santiago Arce24Juan Parada95Jorge Nelson Orozco Quiroga11Sebastian Melgar Parada2Dagner HurtadoDiego Bejarano Ibanez 8Fabio Vargas 34Diego Daniel Barreto Caceres 33Miguel Villarroel 43Daniel Rojas Cespedes 66Joel Bernal 13Edemir Rodriguez 2Jorge Enrique Flores Yrahory 11Cristian Alexis Arabe 7Erwin Junior Sanchez 19Marcos Daniel Riquelme 9Juvenal Rojas 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan PardewErwin Sánchez
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Club Guabira vs Oriente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Club GuabiraOriente Petrolero
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
275Số đường chuyền306
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification