Kết quả San Jose de Oruro vs Club Guabira, 02h00 ngày 18/11
Kết quả San Jose de Oruro vs Club Guabira
Đối đầu San Jose de Oruro vs Club Guabira
Phong độ San Jose de Oruro gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/11/202402:00
-
Club Guabira 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.86O 3.25
0.88U 3.25
0.941
1.33X
4.802
6.50Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose de Oruro vs Club Guabira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 22
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Diễn biến chính
-
32'0-0Manuel Ferrel
-
35'0-0Alejandro Quintana
-
40'Luis Alberto Ali (Assist:Jhoni Ramallo) nbsp;1-0
-
46'Roler Ferrufino nbsp;
Luis Alberto Ali nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Sebastian Melgar Parada
nbsp;Pedro -
46'1-0nbsp;Juan Montenegro
nbsp;Gustavo Peredo Ortiz -
62'Javier Andres Sanguinetti (Assist:Brian Gabriel Sobrero) nbsp;2-0
-
65'2-0nbsp;Alejandro Melean Villarroel
nbsp;Rodrigo Morales -
65'2-0nbsp;Diego Rodriguez
nbsp;Manuel Ferrel -
69'Brian Gabriel Sobrero (Assist:Javier Andres Sanguinetti) nbsp;3-0
-
69'3-0Milciades Portillo
-
73'Victor Hugo Melga Bejarano3-0
-
74'3-0nbsp;Luis Enrique Hurtado Badani
nbsp;Leandro Zazpe -
74'Gonzalo Vaca Salvatierra nbsp;
Victor Hugo Melga Bejarano nbsp;3-0 -
75'Roler Ferrufino (Assist:Brian Gabriel Sobrero) nbsp;4-0
-
79'Ronaldo Sanchez nbsp;
Brian Gabriel Sobrero nbsp;4-0 -
79'Luis Serrano nbsp;
Hernan Rodriguez nbsp;4-0 -
79'Percy Loza nbsp;
Javier Andres Sanguinetti nbsp;4-0 -
87'Roler Ferrufino (Assist:Percy Loza) nbsp;5-0
-
90'5-0Jorge Lovera
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose de Oruro4-4-21Jorge Arauz7Saul Torres Rojas15Lider Yanarico33Andres Nicolas Landa Medreno2Jhoni Ramallo11Javier Andres Sanguinetti8Victor Hugo Melga Bejarano31Hernan Rodriguez24Aldair Romer Mamani Rios99Luis Alberto Ali10Brian Gabriel Sobrero99Pedro27Alejandro Quintana15Rodrigo Morales7Gustavo Peredo Ortiz14Julio Herrera23Jorge Lovera6Leandro Zazpe16Ronny Fernando Montero Martinez21Milciades Portillo19Jhon Velasco12Manuel Ferrel
- Đội hình dự bị
-
9Roler Ferrufino14Kevin Caleb Garcia Claure20Percy Loza28Gustavo Morales12Roberto Carlos Rivas17Ronaldo Sanchez45Daniel Sandy5Augusto Seimandi6Luis Serrano50Diego Urena4Gonzalo Vaca Salvatierra18Rodrigo Mauricio Vargas Castillo39Emerson VelasquezSantiago Arce 26Juan Ferrufino 18Luis Enrique Hurtado Badani 33Dagner Hurtado 2Nicolas Masskooni 29Alejandro Melean Villarroel 8Sebastian Melgar Parada 11Juan Montenegro 20Dico Roca 4Diego Rodriguez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alan Pardew
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
San Jose de Oruro vs Club Guabira: Số liệu thống kê
-
San Jose de OruroClub Guabira
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
39Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
457Số đường chuyền291
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua10
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 30 | 20 | 7 | 3 | 76 | 25 | 51 | 67 | H T T T T T |
2 | The Strongest | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 34 | 28 | 60 | B T T T T B |
3 | San Jose de Oruro | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 40 | 22 | 48 | T B T H T B |
4 | Aurora | 30 | 12 | 12 | 6 | 49 | 40 | 9 | 48 | H T B B H T |
5 | Always Ready | 30 | 13 | 7 | 10 | 48 | 37 | 11 | 46 | T T B T T B |
6 | Nacional Potosi | 30 | 13 | 7 | 10 | 52 | 47 | 5 | 46 | T T B T H B |
7 | Blooming | 30 | 13 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 45 | H H T H B T |
8 | Jorge Wilstermann | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 30 | 5 | 44 | H B B H H T |
9 | Real Tomayapo | 30 | 13 | 4 | 13 | 41 | 41 | 0 | 43 | B T B T T T |
10 | Independiente Petrolero | 30 | 9 | 9 | 12 | 48 | 58 | -10 | 36 | T B T B B B |
11 | Oriente Petrolero | 30 | 10 | 5 | 15 | 44 | 58 | -14 | 35 | H T B B B B |
12 | Universitario De Vinto | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B H T |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 58 | -18 | 31 | B T B T B B |
14 | Club Guabira | 30 | 8 | 6 | 16 | 36 | 53 | -17 | 30 | B T T H H B |
15 | Royal Pari FC | 30 | 7 | 8 | 15 | 30 | 46 | -16 | 29 | T B T B H T |
16 | Real Santa Cruz | 30 | 6 | 4 | 20 | 30 | 68 | -38 | 22 | B B B B B T |
Post season qualification