Kết quả Fortaleza vs Internacional RS, 06h00 ngày 14/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

VĐQG Brazil 2025 » vòng 3

  • Fortaleza vs Internacional RS: Diễn biến chính

  • 32'
    David Luiz Moreira Marinho
    0-0
  • 45'
    0-0
    nbsp;Vitor Naum
    nbsp;Johan Carbonero
  • Fortaleza vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza5-3-2
    1
    Joao Ricardo
    14
    Eros Nazareno Mancuso
    39
    Gustavo Mancha
    23
    David Luiz Moreira Marinho
    13
    Benjamin Kuscevic
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    88
    Sasha Lucas Pacheco Affini
    20
    Matheus Rossetto
    10
    Calebe Goncalves Ferreira da Silva
    21
    Moises
    18
    Deyverson Brum Silva Acosta
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    21
    Wesley Ribeiro Silva
    11
    Oscar David Romero Villamayor
    7
    Johan Carbonero
    16
    Ronaldo Da Silva Souza
    29
    Thiago Maia Alencar
    35
    Braian Aguirre
    3
    Agustin Rogel
    4
    Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
    2
    Ramon Ramos Lima
    24
    Anthoni Spier Souza
    Internacional RS4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Juan Martin Lucero
    8Leandro Emmanuel Martinez
    11Mario Sergio Santos Costa, Marinho
    17Jose Welison da Silva
    19Allan Victor Oliveira Mota
    5Guillermo Matias Fernandez
    4Cristian Chagas Tarouco,Titi
    16Diogo Barbosa Medonha
    6Bruno de Jesus Pacheco
    12Brenno
    77Kevin Andrade Navarro
    41Bruninho
    Diego Rosa 33
    Bruno Tabata 17
    Enner Valencia 13
    Vitor Naum 28
    Luis Otavio 39
    Alexandro Bernabei 26
    Gabriel Carvalho 34
    Ivan 12
    Kaique Rocha 27
    Nathan 23
    Clayton Sampaio Pereira 20
    Gustavo Prado 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Eduardo Germon Coudet
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Internacional RS: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Internacional RS
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 232
    Số đường chuyền
    216
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Pha tấn công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bragantino 11 7 2 2 14 8 6 23 T T H B T T
2 Palmeiras 10 7 1 2 11 6 5 22 T B T T T B
3 Flamengo 10 6 3 1 19 4 15 21 H T B T H T
4 Cruzeiro 10 6 2 2 15 7 8 20 B T T T H T
5 Bahia 11 5 3 3 11 11 0 18 T T B T B T
6 Fluminense RJ 10 5 2 3 13 12 1 17 H B T B H T
7 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
8 Corinthians Paulista (SP) 10 4 2 4 12 14 -2 14 T B T B T H
9 Mirassol 10 3 5 2 16 12 4 14 H H B T H T
10 Atletico Mineiro 10 3 5 2 10 10 0 14 T H T T H H
11 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
12 Gremio (RS) 10 3 3 4 9 14 -5 12 H H T H B T
13 Sao Paulo 11 2 6 3 9 11 -2 12 H H B T B B
14 Internacional RS 10 2 5 3 12 14 -2 11 H T B B H H
15 Vasco da Gama 11 3 1 7 11 15 -4 10 B B B T B B
16 Fortaleza 10 2 4 4 10 10 0 10 B H H T B B
17 Vitoria BA 10 2 3 5 10 14 -4 9 H H B T B B
18 Santos 10 2 2 6 8 11 -3 8 B B B H B T
19 Juventude 10 2 2 6 8 22 -14 8 H B B B H B
20 Sport Club do Recife 10 0 3 7 5 17 -12 3 B H B B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation