Kết quả Fortaleza vs Cruzeiro, 06h30 ngày 26/05
Kết quả Fortaleza vs Cruzeiro
Nhận định, Soi kèo Fortaleza vs Cruzeiro 6h30 ngày 26/5: Không về tay trắng
Đối đầu Fortaleza vs Cruzeiro
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/05/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2
0.84U 2
1.041
2.45X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Fortaleza vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
16'Leandro Emmanuel Martinez0-0
-
Fortaleza vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-3-3100Joao Ricardo16Diogo Barbosa Medonha39Gustavo Mancha13Benjamin Kuscevic2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga8Leandro Emmanuel Martinez5Guillermo Matias Fernandez17Jose Welison da Silva26Breno Henrique Vasconcelos Lopes9Juan Martin Lucero22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu19Kaio Jorge Pinto Ramos88Christian Roberto Alves Cardoso9Gabriel Barbosa17Marquinhos29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva12William de Asevedo Furtado15Fabricio Bruno Soares De Faria25Lucas Villalba6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
7Tomas Pochettino14Eros Nazareno Mancuso38Lucca Prior10Calebe Goncalves Ferreira da Silva28Pedro Augusto Borges da Costa33Emanuel Britez3Gaston Avila4Cristian Chagas Tarouco,Titi18Deyverson Brum Silva Acosta12Brenno19Allan Victor Oliveira Mota77Kevin Andrade NavarroLautaro Diaz 26Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21Yannick Bolasie 11Murilo Rhikman 35Kenji Takamura 70Juan Ignacio Dinenno 99Kaua Prates 36Fagner Conserva Lemos 23Mateo Gamarra 14Rodriguinho 75Leonardo de Aragao Carvalho 41Jonathan Jesus 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
FortalezaCruzeiro
-
0Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
0Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt4
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
115Số đường chuyền128
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu4
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
5Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
9Long pass5
-
nbsp;nbsp;
-
22Pha tấn công28
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 22 | T B T T T B |
2 | Flamengo | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 4 | 15 | 21 | H T B T H T |
3 | Cruzeiro | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T T T H T |
4 | Bragantino | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 20 | T T T H B T |
5 | Fluminense RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | H B T B H T |
6 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
7 | Bahia | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | T T T B T B |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B T B T H |
9 | Mirassol | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 | H H B T H T |
10 | Atletico Mineiro | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H T T H H |
11 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
12 | Gremio (RS) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 12 | H H T H B T |
13 | Sao Paulo | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H H B T B |
14 | Internacional RS | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H T B B H H |
15 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B B B T B |
16 | Fortaleza | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
17 | Vitoria BA | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B T B B |
18 | Santos | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B B H B T |
19 | Juventude | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 8 | H B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 17 | -12 | 3 | B H B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil