Kết quả Fortaleza vs Cruzeiro, 06h30 ngày 26/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Brazil 2025 » vòng 10

  • Fortaleza vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 16'
    Leandro Emmanuel Martinez
    0-0
  • Fortaleza vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Fortaleza4-3-3
    100
    Joao Ricardo
    16
    Diogo Barbosa Medonha
    39
    Gustavo Mancha
    13
    Benjamin Kuscevic
    2
    Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
    8
    Leandro Emmanuel Martinez
    5
    Guillermo Matias Fernandez
    17
    Jose Welison da Silva
    26
    Breno Henrique Vasconcelos Lopes
    9
    Juan Martin Lucero
    22
    Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
    19
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    88
    Christian Roberto Alves Cardoso
    9
    Gabriel Barbosa
    17
    Marquinhos
    29
    Lucas Daniel Romero
    16
    Lucas Silva
    12
    William de Asevedo Furtado
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    25
    Lucas Villalba
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    1
    Cassio Ramos
    Cruzeiro4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Tomas Pochettino
    14Eros Nazareno Mancuso
    38Lucca Prior
    10Calebe Goncalves Ferreira da Silva
    28Pedro Augusto Borges da Costa
    33Emanuel Britez
    3Gaston Avila
    4Cristian Chagas Tarouco,Titi
    18Deyverson Brum Silva Acosta
    12Brenno
    19Allan Victor Oliveira Mota
    77Kevin Andrade Navarro
    Lautaro Diaz 26
    Carlos Eduardo De Oliveira Alves 21
    Yannick Bolasie 11
    Murilo Rhikman 35
    Kenji Takamura 70
    Juan Ignacio Dinenno 99
    Kaua Prates 36
    Fagner Conserva Lemos 23
    Mateo Gamarra 14
    Rodriguinho 75
    Leonardo de Aragao Carvalho 41
    Jonathan Jesus 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Pablo Vojvoda
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Fortaleza vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Fortaleza
    Cruzeiro
  • 0
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Số đường chuyền
    128
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản phá thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Long pass
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Pha tấn công
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 10 7 1 2 11 6 5 22 T B T T T B
2 Flamengo 10 6 3 1 19 4 15 21 H T B T H T
3 Cruzeiro 10 6 2 2 15 7 8 20 B T T T H T
4 Bragantino 10 6 2 2 12 8 4 20 T T T H B T
5 Fluminense RJ 10 5 2 3 13 12 1 17 H B T B H T
6 Ceara 9 4 3 2 11 7 4 15 T B H T H T
7 Bahia 10 4 3 3 9 10 -1 15 T T T B T B
8 Corinthians Paulista (SP) 10 4 2 4 12 14 -2 14 T B T B T H
9 Mirassol 10 3 5 2 16 12 4 14 H H B T H T
10 Atletico Mineiro 10 3 5 2 10 10 0 14 T H T T H H
11 Botafogo RJ 9 3 3 3 10 5 5 12 H B T B T H
12 Gremio (RS) 10 3 3 4 9 14 -5 12 H H T H B T
13 Sao Paulo 10 2 6 2 8 9 -1 12 T H H B T B
14 Internacional RS 10 2 5 3 12 14 -2 11 H T B B H H
15 Vasco da Gama 10 3 1 6 11 13 -2 10 H B B B T B
16 Fortaleza 10 2 4 4 10 10 0 10 B H H T B B
17 Vitoria BA 10 2 3 5 10 14 -4 9 H H B T B B
18 Santos 10 2 2 6 8 11 -3 8 B B B H B T
19 Juventude 10 2 2 6 8 22 -14 8 H B B B H B
20 Sport Club do Recife 10 0 3 7 5 17 -12 3 B H B B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation