Kết quả Fluminense RJ vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 25/05
Kết quả Fluminense RJ vs Vasco da Gama
Đối đầu Fluminense RJ vs Vasco da Gama
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.25
0.99U 2.25
0.851
1.80X
3.452
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 10
-
Fluminense RJ vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
24'Juan Pablo Freytes0-0
-
25'0-1
nbsp;Joao Victor Da Silva Marcelino (Assist:Lucas Piton)
-
29'Everaldo Stum0-1
-
29'Fabio Deivson Lopes Maciel0-1
-
42'Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen(OW)1-1
-
49'1-1Mateus Carvalho dos Santos
-
54'1-1Luiz Gustavo Luiz Gustavo
-
60'1-1nbsp;Lucas Freitas
nbsp;Luiz Gustavo Luiz Gustavo -
60'1-1nbsp;Adson Ferreira Soares
nbsp;Mateus Carvalho dos Santos -
61'Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso nbsp;
Vinicius Lima nbsp;1-1 -
69'1-1Hugo Moura Arruda da Silva
-
77'Paulo Baya nbsp;
Kevin Serna nbsp;1-1 -
78'Riquelme Felipe nbsp;
Hercules Pereira do Nascimento nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Paulo Lucas Santos de Paula
nbsp;Hugo Moura Arruda da Silva -
86'1-1nbsp;Juan Sebastian Sforza
nbsp;Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche -
87'Claudio Rodrigues Gomes,Guga
nbsp;
2-1 -
88'Claudio Rodrigues Gomes,Guga2-1
-
89'Ignacio Da Silva Oliveira nbsp;
Everaldo Stum nbsp;2-1
-
Fluminense RJ vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-3-31Fabio Deivson Lopes Maciel6Rene Rodrigues Martins22Juan Pablo Freytes3Thiago Emiliano da Silva23Claudio Rodrigues Gomes,Guga8Matheus Martinelli Lima35Hercules Pereira do Nascimento45Vinicius Lima90Kevin Serna9Everaldo Stum21Jhon Arias99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen77Rayan Vitor3Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Nuno Moreira25Hugo Moura Arruda da Silva85Mateus Carvalho dos Santos96Paulo Henrique Alves38Joao Victor Da Silva Marcelino44Luiz Gustavo Luiz Gustavo6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
-
77Paulo Baya10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso4Ignacio Da Silva Oliveira28Riquelme Felipe26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos98Vitor Eudes12Gabriel Fuentes18Rubén Lezcano19Joaquin Lavega Colzada37Isaque46Julio FidelisJuan Sebastian Sforza 20Lucas Freitas 43Adson Ferreira Soares 28Paulo Lucas Santos de Paula 18Loide Augusto 45Benjamin Garre 15Daniel Fuzato 13Alex Teixeira Santos 90Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Jean David Meneses Villarroel 21Mauricio Lemos 4Jose Luis Rodriguez Bebanz 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJVasco da Gama
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
429Số đường chuyền422
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 3 | 1 | 24 | 4 | 20 | 24 | T B T H T T |
2 | Cruzeiro | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 23 | T T T H T T |
3 | Bragantino | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 22 | B T T T B B |
5 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T B H T T |
6 | Botafogo RJ | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 18 | T B T H T T |
7 | Bahia | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T T B T B T |
8 | Mirassol | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | H B T H T T |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H H T |
10 | Ceara | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H T H T B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T B T H H |
12 | Gremio (RS) | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T H B T T |
13 | Sao Paulo | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | H H B T B B |
14 | Internacional RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H H B |
15 | Vasco da Gama | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B T B B |
16 | Vitoria BA | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B T B B H |
17 | Fortaleza | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 10 | H H T B B B |
18 | Santos | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 12 | -4 | 8 | B B H B T B |
19 | Juventude | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | B B B H B B |
20 | Sport Club do Recife | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 18 | -13 | 3 | H B B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil