Kết quả Atletico Rondoniense (Youth) vs Gama DF (Youth), 01h45 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

cúp trẻ Sao Paulo 2024 » vòng Groups 1

  • Atletico Rondoniense (Youth) vs Gama DF (Youth): Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Joao Victor Neres da Silva Santana
  • 67'
    0-1
  • BXH cúp trẻ Sao Paulo
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Rondoniense (Youth) vs Gama DF (Youth): Số liệu thống kê

  • Atletico Rondoniense (Youth)
    Gama DF (Youth)
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH cúp trẻ Sao Paulo 2024

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 3 3 0 0 15 1 14 9
2 OSTO youth team 3 2 0 1 8 4 4 6
3 Uniao Harmonia U20 3 0 1 2 1 8 -7 1
4 Queimadense PB Youth 3 0 1 2 1 12 -11 1

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Ceara (Youth) 3 3 0 0 8 2 6 9
2 Gama DF (Youth) 3 2 0 1 5 4 1 6
3 Atletico Rondoniense (Youth) 3 1 0 2 1 2 -1 3
4 Lemense-SP (Youth) 3 0 0 3 0 6 -6 0