Kết quả America MG vs Brusque FC, 04h30 ngày 25/11
Kết quả America MG vs Brusque FC
Đối đầu America MG vs Brusque FC
Phong độ America MG gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202404:30
-
America MG 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.25
0.86U 2.25
1.001
1.40X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38
-
America MG vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
20'Moises Lima Magalhaes nbsp;1-0
-
37'Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo (Assist:Nicolas Vichiatto Da Silva) nbsp;2-0
-
46'Paulo Ricardo Alves Ibelli nbsp;
Nicolas Vichiatto Da Silva nbsp;2-0 -
64'2-0nbsp;Guilherme de Queiroz Goncalves
nbsp;Rodrigo Pollero -
64'2-0nbsp;Luiz Henrique De Oliveira
nbsp;Marcelo Nunes -
68'Fernando Elizari nbsp;
Moises Lima Magalhaes nbsp;2-0 -
76'Fabio Augusto Luciano Da Silva (Assist:Adyson do Nascimento Soares) nbsp;3-0
-
80'Kaua Diniz nbsp;
Felipe Amaral nbsp;3-0 -
80'3-0nbsp;Diego Barbosa Tavares
nbsp;Diego Mathias de Almeida -
81'Yago Santos nbsp;
Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho nbsp;3-0 -
84'Daniel Junior nbsp;
Adyson do Nascimento Soares nbsp;3-0 -
86'3-0nbsp;Cauari
nbsp;Marcos Vinicius Serrato -
86'3-0nbsp;Wallace Reis da Silva
nbsp;Everton Paulo Strieder, Alemao -
90'Kaua Diniz3-0
-
America MG vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
America MG4-3-312Jori30Nicolas Vichiatto Da Silva3Lucas Cavalcante Silva Afonso18Julio Cesar Alves Goncalves36Mateus Henrique8Adilson dos Anjos Oliveira,Juninho15Moises Lima Magalhaes19Felipe Amaral44Adyson do Nascimento Soares88Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo28Fabio Augusto Luciano Da Silva14Agustin Gonzalez9Rodrigo Pollero27Diego Mathias de Almeida180Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar19Marcos Vinicius Serrato7Dionisio Pereira de Souza12Gabriel Pinheiro16Jhan Torres2Everton Paulo Strieder, Alemao26Marcelo Nunes1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
16Alexandre Egea27Cassio80Daniel Junior5Fernando Elizari73Kaua Diniz72Paulo Ricardo Alves Ibelli70Rafael Raul Barcelos78Renato Marques75Rodriguinho71Samuel Alves Barroso77Wallisson Luiz68Yago SantosCauari 70Diego Barbosa Tavares 11Guilherme de Queiroz Goncalves 17Gabriel Lima 6Luiz Henrique De Oliveira 21Matheus Emiliano 31Robinho 99Wallace Reis da Silva 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian Daniel BustosLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
America MGBrusque FC
-
13Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
452Số đường chuyền380
-
nbsp;nbsp;
-
105%Chuyền chính xác99%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
50Long pass13
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil