Kết quả Sport Club do Recife vs Santos, 04h30 ngày 25/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 38

  • Sport Club do Recife vs Santos: Diễn biến chính

  • 14'
    0-0
    Miguel Terceros
  • 45'
    Lucas Rafael Araujo Lima goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-0
    Diego Pituca
  • 45'
    1-0
    Hayner William Monjardim Cordeiro
  • 46'
    1-0
    nbsp;Joao Pedro Chermont
    nbsp;Hayner William Monjardim Cordeiro
  • 46'
    1-0
    nbsp;Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    nbsp;Miguel Terceros
  • 47'
    Fabricio Dominguez
    1-0
  • 54'
    Fabio Goncalves, Fabinho nbsp;
    Fabricio Dominguez nbsp;
    1-0
  • 63'
    Lucas Rafael Araujo Lima goalnbsp;
    2-0
  • 66'
    Julian Fernandez
    2-0
  • 70'
    Goal Disallowed
    2-0
  • 75'
    Helibelton Palacios Zapata nbsp;
    Igor Aquino da Silva nbsp;
    2-0
  • 75'
    Wellington Alves da Silva nbsp;
    Christian Ortiz nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-1
    goalnbsp;Wendel da Silva Costa Wendel (Assist:Joao Basso)
  • 78'
    Chrystian Barletta
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Ferreira da Silva
    nbsp;Souza
  • 84'
    Chrystian Barletta
    2-1
  • 86'
    2-1
    Sandry Roberto Santos Goes
  • 90'
    2-1
    Wendel da Silva Costa Wendel
  • 90'
    Andre Felipinho
    2-1
  • 90'
    2-1
    nbsp;Luca Meirelles
    nbsp;Tomas Rincon
  • 90'
    Gustavo Coutinho nbsp;
    Lucas Rafael Araujo Lima nbsp;
    2-1
  • 90'
    Andre Felipinho nbsp;
    Dalbert Henrique nbsp;
    2-1
  • Sport Club do Recife vs Santos: Đội hình chính và dự bị

  • Sport Club do Recife4-4-2
    22
    Caique
    29
    Dalbert Henrique
    44
    Francisco Alves da Silva Neto
    15
    Rafael Thyere de Albuquerque Marques
    16
    Igor Aquino da Silva
    30
    Chrystian Barletta
    19
    Lucas Rafael Araujo Lima
    8
    Fabricio Dominguez
    5
    Julian Fernandez
    77
    Lenny Ivo Lobato Romanelli
    59
    Christian Ortiz
    47
    Miguel Terceros
    19
    Wendel da Silva Costa Wendel
    22
    Romulo Otero Vasquez
    8
    Tomas Rincon
    23
    Sandry Roberto Santos Goes
    21
    Diego Pituca
    3
    Hayner William Monjardim Cordeiro
    15
    Joao Basso
    14
    Luan Peres Petroni
    33
    Souza
    77
    Gabriel Brazao
    Santos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Allyson Aires dos Santos
    20Leonel Di Placido
    7Fabio Goncalves, Fabinho
    94Felipe Bezerra Rodrigues
    6Andre Felipinho
    9Gustavo Coutinho
    40Luciano Castan da Silva
    93Helibelton Palacios Zapata
    17Pedrinho
    91Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
    21Thiago Couto Wenceslau
    18Wellington Alves da Silva
    Alison Lopes Ferreira 25
    Diogenes Vinicius da Silva 12
    Guilherme Augusto Vieira dos Santos 45
    Carvalho Machado Silva Hyan 35
    Joao Pedro Chermont 44
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico 66
    Luca Meirelles 43
    Patrick Bezerra Do Nascimento 88
    Renan Lemos dos Santos 18
    Rodrigo Ferreira da Silva 29
    Samuel 46
    Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enderson Alves Moreira
    Diego Aguirre
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Sport Club do Recife vs Santos: Số liệu thống kê

  • Sport Club do Recife
    Santos
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 257
    Số đường chuyền
    323
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation