Đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth), 01h00 ngày 01/5
Kết quả America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2025: America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth) trước đây
-
03/07/2024Atletico GO U200 - 1America MG (Youth)0 - 1W
-
02/08/2021Atletico GO U200 - 5America MG (Youth)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
America MG (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
America MG (Youth) (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận America MG (Youth) thắng
Bại: là số trận America MG (Youth) thua
Thắng: là số trận America MG (Youth) thắng
Bại: là số trận America MG (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội America MG (Youth) và Atletico GO (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
3 | RB Bragantino Youth | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Juventude (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13 |
6 | Fortaleza (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 |
9 | Santos (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 |
10 | Bahia (Youth) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 |
15 | Gremio (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 |
17 | America MG (Youth) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
18 | Internacional RS U20 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil