Đối đầu Pague Menos vs Floresta CE, 02h30 ngày 09/2
Kết quả Pague Menos vs Floresta CE
Đối đầu Pague Menos vs Floresta CE
Phong độ Pague Menos gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Pague Menos vs Floresta CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pague Menos vs Floresta CE trước đây
-
14/11/2024CEFAT Tirol0 - 0Floresta CE0 - 0D
-
10/02/2023Floresta CE1 - 0CEFAT Tirol1 - 0L
-
21/07/2022Floresta CE1 - 3CEFAT Tirol0 - 2W
-
15/06/2022Floresta CE2 - 1CEFAT Tirol1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Pague Menos vs Floresta CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Pague Menos vs Floresta CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pague Menos vs Floresta CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Copa Fares Lopes | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Cearense Brazil | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pague Menos vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pague Menos (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Pague Menos (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pague Menos thắng
Bại: là số trận Pague Menos thua
Thắng: là số trận Pague Menos thắng
Bại: là số trận Pague Menos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pague Menos và Floresta CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortaleza | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 | T T T T B |
2 | Ceara | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 | T T T T T |
3 | Pague Menos | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 | B H T H |
4 | Floresta CE | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 5 | T H H B |
5 | Horizonte CE | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | T B H H |
6 | Iguatu CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 4 | B H B T |
7 | Ferroviario CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B B H T |
8 | Maracana CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | T H B B T |
9 | Barbalha | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T H B B |
10 | Cariri | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 19 | -17 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil