Đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth), 01h00 ngày 01/5

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Trẻ Brazil 2025: Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth)

Lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 2 0 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Corinthians Paulista (Youth) vs Fortaleza (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Corinthians Paulista (Youth) (sân nhà) 1 0 0 1
Corinthians Paulista (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Corinthians Paulista (Youth) thắng
Bại: là số trận Corinthians Paulista (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Corinthians Paulista (Youth)Fortaleza (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2025:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 7 4 2 1 15 8 7 14
2 Cruzeiro (Youth) 7 4 2 1 16 10 6 14
3 RB Bragantino Youth 7 3 4 0 14 6 8 13
4 Atletico Paranaense (Youth) 7 4 1 2 8 7 1 13
5 Juventude (Youth) 7 4 1 2 7 10 -3 13
6 Fortaleza (Youth) 7 3 2 2 8 7 1 11
7 Vasco da Gama (Youth) 7 3 1 3 18 12 6 10
8 CR Flamengo (RJ) (Youth) 7 3 1 3 8 10 -2 10
9 Santos (Youth) 7 2 3 2 15 12 3 9
10 Bahia (Youth) 7 3 0 4 13 10 3 9
11 Sao Paulo (Youth) 7 2 3 2 13 13 0 9
12 Corinthians Paulista (Youth) 7 2 3 2 10 11 -1 9
13 Cuiaba (MT) (Youth) 7 2 2 3 9 9 0 8
14 Fluminense RJ (Youth) 7 2 2 3 8 9 -1 8
15 Gremio (Youth) 7 2 2 3 8 12 -4 8
16 Atletico Mineiro Youth 7 1 4 2 11 12 -1 7
17 America MG (Youth) 7 1 4 2 4 6 -2 7
18 Internacional RS U20 7 2 0 5 6 10 -4 6
19 Botafogo RJ (Youth) 7 1 3 3 8 15 -7 6
20 Atletico GO (Youth) 7 1 2 4 6 16 -10 5
Cập nhật: