Kết quả Santos vs Mirassol, 07h30 ngày 17/01
Kết quả Santos vs Mirassol
Đối đầu Santos vs Mirassol
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202507:30
-
Santos 32Mirassol 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.25
1.02U 2.25
0.781
1.85X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.84O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Mirassol
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 1
-
Santos vs Mirassol: Diễn biến chính
-
27'0-0Antonio Francisco Moura Neto
-
45'Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Yeferson Julio Soteldo Martinez) nbsp;1-0
-
56'Gonzalo Escobar1-0
-
72'Luan Peres Petroni1-0
-
78'1-0Daniel de Oliveira Sertanejo
-
79'Diego Pituca1-0
-
81'1-0Reinaldo Manoel da Silva
-
86'Guilherme Augusto Vieira dos Santos nbsp;2-0
-
90'2-1nbsp;Iury Lirio Freitas de Castilho
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Mirassol: Số liệu thống kê
-
SantosMirassol
-
4Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền394
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | T T T |
2 | Sao Bernardo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | Ponte Preta | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H |
4 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Noroeste | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
6 | Guarani SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Santos | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
8 | Mirassol | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | B T |
9 | Bragantino | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
10 | Inter de Limeira | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Gremio Novorizontin | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
12 | Portuguesa Desportos | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 | B H H |
13 | Sao Paulo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Botafogo SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
15 | AE Velo Clube SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ah so Santa SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil