Kết quả Cuiaba vs Cruzeiro, 07h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2023 » vòng 26

  • Cuiaba vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Arthur Gomes
  • 32'
    Rikelme nbsp;
    Uendel Pereira Goncalves nbsp;
    0-0
  • 33'
    0-0
    nbsp;Helibelton Palacios Zapata
    nbsp;William de Asevedo Furtado
  • 45'
    0-0
    Luiz Felipe da Rosa Machado
  • 46'
    0-0
    nbsp;Mateus da Silva Vital Assumpcao
    nbsp;Lucas Silva
  • 56'
    Fernando Sobral nbsp;
    Denilson Alves Borges nbsp;
    0-0
  • 57'
    Filipe Augusto Carvalho Souza nbsp;
    Allyson Aires dos Santos nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Matheus Pereiras Profile
    nbsp;Wesley Ribeiro Silva
  • 77'
    Pablo Henrique Almeida Silva nbsp;
    Clayson Henrique da Silva Vieira nbsp;
    0-0
  • 78'
    Jonathan Cafu nbsp;
    Derik Lacerda nbsp;
    0-0
  • 82'
    0-0
    Lucas da Cruz Oliveira
  • 86'
    0-0
    nbsp;Ian Luccas
    nbsp;Lucas da Cruz Oliveira
  • 86'
    0-0
    nbsp;Paulo Vitor
    nbsp;Arthur Gomes
  • Cuiaba vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Cuiaba4-3-3
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    6
    Uendel Pereira Goncalves
    34
    Allyson Aires dos Santos
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    27
    Denilson Alves Borges
    14
    Raniele Almeida Melo
    8
    Ronald dos Santos Lopes
    29
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    16
    Deyverson Brum Silva Acosta
    22
    Derik Lacerda
    10
    Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
    11
    Wesley Ribeiro Silva
    19
    Arthur Gomes
    23
    Luiz Felipe da Rosa Machado
    6
    Lucas da Cruz Oliveira
    16
    Lucas Silva
    12
    William de Asevedo Furtado
    27
    Neris
    4
    Luciano Castan da Silva
    3
    Marlon Rodrigues Xavier
    1
    Rafael Cabral Barbosa
    Cruzeiro4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Jonathan Cafu
    5Filipe Augusto Carvalho Souza
    88Fernando Sobral
    82Pablo Henrique Almeida Silva
    20Rikelme
    63Juan Pablo
    94Itaro Patric Cardoso Calmon
    21Joao Carlos Heidemann
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    55Calebe Oliveira Costa
    17Emerson Negueba
    3Vitao
    Matheus Pereiras Profile 96
    Paulo Vitor 30
    Mateus da Silva Vital Assumpcao 7
    Helibelton Palacios Zapata 24
    Ian Luccas 20
    Anderson Silva Da Paixao 98
    Joao Marcelo 43
    Gabriel Mesquita 91
    Kaiki Bruno da Silva 14
    Ruan Silva Fonseca 39
    Zanetti Toledo Stenio 22
    Joao Pedro 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Jose Cardoso de Oliveira
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cuiaba vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Cuiaba
    Cruzeiro
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 38 20 10 8 64 33 31 70 B T H T T H
2 Gremio (RS) 38 21 5 12 63 56 7 68 T B B T T T
3 Atletico Mineiro 38 19 9 10 52 32 20 66 H T T T T B
4 Flamengo 38 19 9 10 56 42 14 66 H T T B T B
5 Botafogo RJ 38 18 10 10 58 37 21 64 H H H H H B
6 Bragantino 38 17 11 10 49 35 14 62 H B B B T B
7 Atletico Paranaense 38 14 14 10 51 43 8 56 H H H H T B
8 Fluminense RJ 38 16 8 14 51 47 4 56 H T T T B B
9 Internacional RS 38 15 10 13 46 45 1 55 H B T T T T
10 Fortaleza 38 15 9 14 45 44 1 54 B H H T T T
11 Sao Paulo 38 14 11 13 40 38 2 53 H B H T B T
12 Cuiaba 38 14 9 15 40 39 1 51 T T H B B T
13 Corinthians Paulista (SP) 38 12 14 12 47 48 -1 50 H T B T B T
14 Cruzeiro 38 11 14 13 35 32 3 47 T H T H H H
15 Vasco da Gama 38 12 9 17 41 51 -10 45 T H H B B T
16 Bahia 38 12 8 18 50 53 -3 44 B H T B B T
17 Santos 38 11 10 17 39 64 -25 43 T H H B B B
18 Goias 38 9 11 18 36 53 -17 38 B B B B B T
19 Coritiba PR 38 8 6 24 41 73 -32 30 T T B H B B
20 America MG 38 5 9 24 42 81 -39 24 B B B B T B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Degrade Team