Kết quả Atletico Mineiro vs Sao Paulo, 07h30 ngày 12/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 16

  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 9'
    Rodrigo Andres Battaglia
    0-0
  • 13'
    Eduardo Jesus Vargas Rojas goalnbsp;
    1-0
  • 18'
    1-1
    goalnbsp;Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 44'
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    1-1
  • 45'
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    2-1
    Alan Franco
  • 66'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Nestor
    nbsp;Luciano da Rocha Neves
  • 66'
    2-1
    nbsp;Wellington Soares da Silva
    nbsp;Aldemir Dos Santos Ferreira
  • 73'
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro nbsp;
    Eduardo Jesus Vargas Rojas nbsp;
    2-1
  • 80'
    2-1
    nbsp;Marcio Rafinha Ferreira
    nbsp;Igor Vinicius de Souza
  • 83'
    2-1
    Luiz Gustavo Dias
  • 86'
    2-1
    nbsp;Andre Oliveira Silva
    nbsp;Jonathan Calleri
  • 87'
    2-1
    nbsp;Erick de Arruda Serafim
    nbsp;Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 90'
    Brahian Palacios Alzate nbsp;
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho nbsp;
    2-1
  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Mineiro3-4-2-1
    31
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira
    3
    Bruno Fuchs
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    26
    Renzo Saravia
    13
    Guilherme Antonio Arana Lopes
    5
    Otavio Henrique Passos Santos
    23
    Alan Steven Franco Palma
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    11
    Eduardo Jesus Vargas Rojas
    10
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    7
    Givanildo Vieira De Souza, Hulk
    9
    Jonathan Calleri
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    10
    Luciano da Rocha Neves
    47
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    16
    Luiz Gustavo Dias
    2
    Igor Vinicius de Souza
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    6
    Wellington Santos
    23
    Pires Monteiro Rafael
    Sao Paulo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Brahian Palacios Alzate
    42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
    33Robert dos Santos Conceicao
    14Alan Kardec de Sousa Pereira
    17Igor Gomes
    27Paulo Vitor
    47Romulo Helbert Pereira Junior
    1Gabriel Delfim
    40Vitinho
    Rodrigo Nestor 11
    Andre Oliveira Silva 17
    Marcio Rafinha Ferreira 13
    Wellington Soares da Silva 27
    Erick de Arruda Serafim 33
    Jandrei 93
    Young Navarro Moraes 50
    Michel Araujo 15
    William Gomes 39
    Diego Henrique Costa Barbosa 4
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    Patryck Lanza dos Reis 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luiz Felipe Scolari
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Mineiro vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Atletico Mineiro
    Sao Paulo
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 608
    Số đường chuyền
    365
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation