Kết quả Atletico Paranaense vs Sao Paulo, 07h30 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 14

  • Atletico Paranaense vs Sao Paulo: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Aldemir Dos Santos Ferreira (Assist:Jonathan Calleri)
  • 38'
    Fernando Luis Roza, Fernandinho (Assist:Luis Leonardo Godoy) goalnbsp;
    1-1
  • 61'
    1-2
    goalnbsp;Jonathan Calleri
  • 65'
    1-2
    nbsp;Diego Henrique Costa Barbosa
    nbsp;Igor Vinicius de Souza
  • 66'
    1-2
    Jonathan Calleri
  • 66'
    Kaique Rocha
    1-2
  • 68'
    Ze Vitor nbsp;
    Christian Roberto Alves Cardoso nbsp;
    1-2
  • 68'
    Emersonn nbsp;
    Bruno Zapelli nbsp;
    1-2
  • 68'
    Madson Ferreira dos Santos nbsp;
    Luis Leonardo Godoy nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    Wellington Santos
  • 76'
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck Card changed
    1-2
  • 76'
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck
    1-2
  • 78'
    Mycael Pontes Moreira nbsp;
    Lucas Esquivel nbsp;
    1-2
  • 81'
    1-2
    nbsp;Rodrigo Nestor
    nbsp;Wellington Soares da Silva
  • 81'
    1-2
    nbsp;Patryck Lanza dos Reis
    nbsp;Wellington Santos
  • 81'
    1-2
    nbsp;Juan
    nbsp;Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
  • 87'
    1-2
    nbsp;Andre Oliveira Silva
    nbsp;Aldemir Dos Santos Ferreira
  • 87'
    Lucas Gabriel Di Yorio nbsp;
    Julimar Silva Oliveira Junior nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    Aldemir Dos Santos Ferreira
  • Atletico Paranaense vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị

  • Atletico Paranaense4-2-3-1
    24
    Leonardo Matias Baiersdorf Linck
    37
    Lucas Esquivel
    44
    Thiago Heleno Henrique Ferreira
    4
    Kaique Rocha
    29
    Luis Leonardo Godoy
    5
    Fernando Luis Roza, Fernandinho
    26
    Erick Luis Conrado Carvalho
    20
    Julimar Silva Oliveira Junior
    10
    Bruno Zapelli
    88
    Christian Roberto Alves Cardoso
    92
    Pablo Felipe Teixeira
    9
    Jonathan Calleri
    27
    Wellington Soares da Silva
    7
    Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
    47
    Aldemir Dos Santos Ferreira
    25
    Alisson Euler de Freitas Castro
    16
    Luiz Gustavo Dias
    2
    Igor Vinicius de Souza
    5
    Robert Abel Arboleda Escobar
    28
    Alan Franco
    6
    Wellington Santos
    93
    Jandrei
    Sao Paulo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Lucas Gabriel Di Yorio
    22Madson Ferreira dos Santos
    90Emersonn
    41Mycael Pontes Moreira
    30Ze Vitor
    45Lucas Belezi Barbosa
    3Gabriel Girotto Franco
    15Mateo Gamarra
    50Renan Rodrigues Fonseca Viana
    6Fernando Bueno
    57Joao Cruz
    21Kayke Evaristo
    Andre Oliveira Silva 17
    Rodrigo Nestor 11
    Patryck Lanza dos Reis 36
    Juan 31
    Diego Henrique Costa Barbosa 4
    Giuliano Galoppo 8
    Young Navarro Moraes 50
    Erick de Arruda Serafim 33
    Jose Sabino Chagas Monteiro 35
    William Gomes 39
    Henrique Carmo 37
    Igao 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wesley Carvalho
    Dorival Junior
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Atletico Paranaense vs Sao Paulo: Số liệu thống kê

  • Atletico Paranaense
    Sao Paulo
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 401
    Số đường chuyền
    514
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation